(143) Mã Bưu Chính ở Việt Nam
Múi giờ | Giờ Việt Nam |
Khu vực | 33.298 km² |
Dân số | 89,6 triệu |
Mật độ dân số | 2689 / km² |
Mã Bưu Chính | 000000, 000084, 008404 (140 thêm nữa) |
Mã Vùng | 120, 121, 122 (94 thêm nữa) |
Các doanh nghiệp ở Việt Nam | 1580534 |
Thành phố | 56 |
Mã Bưu Chính | Vùng theo quản lý hành chính | Số mã bưu chính |
---|---|---|
000084 - 010000, 100000 - 153300 | Hà Nội | 21 |
035000 - 040313 | Hải Phòng | 4 |
420000 - 429000 | Nam Định | 4 |
460000 - 470000 | Nghệ An | 5 |
700000 - 760000 | Thành phố Hồ Chí Minh | 34 |