Mã Bưu Chính 6101 - Cumaná, Estado Sucre
Thành Phố Ưu Tiên | Cumaná |
Mã Vùng | 293 |
Các vùng lân cận | Barrio Buena Vista, Barrio Mundo Nuevo, Barrio Pupui, Caigüire, Cantarrana, Parcelamiento Miranda, Urbanización Bermúdez, Urbanización Cumanagoto, Urbanización Miranda |
Giờ địa phương | Thứ Tư 02:20 |
Múi giờ | Giờ Venezuela |
Tọa độ | 10.456285054047765° / -64.1618038831404° |
Mã Bưu Chính liên quan | 6102, 6106, 6107, 6110, 6123, 6126 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 6101
Bản đồ tương tácCác vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 6101 Urbanización Bermúdez: 14,6%
Barrio Mundo Nuevo: 10,1%
Parcelamiento Miranda: 8,7%
Caigüire: 8,1%
Barrio Pupui: 7,5%
Barrio Buena Vista: 5,6%
Khác: 45,3%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 6101 Mã Vùng 293: 75%
Mã Vùng 414: 8,2%
Khác: 16,8%
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 20,8%
Nhà hàng: 10,9%
Giáo dục: 10%
Khách sạn & Du lịch: 8,5%
Công nghiệp: 6,5%
Đồ ăn: 6,3%
Y học: 6,2%
Khác: 30,8%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình |
---|---|---|
Ô tô | 53 | 3.7 |
Sửa chữa xe hơi | 16 | 4.0 |
Trạm xăng | 14 | 3.5 |
Làm đẹp & Spa | 19 | 5.0 |
Cộng đồng & Chính phủ | 60 | 3.8 |
Quản lí công chúng | 14 | 3.6 |
Giáo dục | 136 | 4.2 |
Giáo dục trung học | 17 | 4.3 |
Nền giáo dục cao hơn (cao đẳng, đại học) | 20 | 4.5 |
Giải trí | 40 | 4.2 |
Bảo tàng | 20 | 4.3 |
Dịch vụ tài chính | 55 | 3.4 |
Công Ty Tín Dụng | 17 | 3.4 |
Ngân hàng | 31 | 3.3 |
Đồ ăn | 120 | 3.4 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 38 | 3.3 |
Hiệu Bánh Mỳ | 21 | 3.5 |
Các dịch vụ tịa nhà | 68 | 3.9 |
Bất Động Sản | 21 | 3.6 |
Căn hộ | 14 | 3.9 |
Xây dựng nhà ở | 24 | 4.0 |
Khách sạn & Du lịch | 97 | 3.8 |
Chỗ ở khác | 29 | 4.2 |
Công nghiệp | 44 | 4.0 |
Dịch vụ địa phương | 15 | 3.7 |
Y học | 99 | 3.7 |
Bệnh viện | 37 | 3.6 |
Sức khoẻ và y tế | 47 | 3.8 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 29 | 3.5 |
Tôn giáo | 48 | 4.3 |
Nhà hàng | 184 | 4.0 |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 14 | 3.6 |
Quán cà phê | 18 | 3.5 |
Mua sắm | 424 | 3.9 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 25 | 4.1 |
Cửa Hàng Bách Hóa | 40 | 3.9 |
Cửa hàng điện tử | 18 | 4.0 |
Mua Sắm Khác | 17 | 4.0 |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 18 | 4.1 |
Thể thao & Hoạt động | 62 | 3.6 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 6101
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 6101
Không tốn kém: 61,1%
Vừa phải: 27,8%
Đắt: 11,1%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2015 | 03:50 | 4,2 | 58,4 km | 10.000 m | 9km WSW of Cariaco, Venezuela | usgs.gov |
01/09/2014 | 04:34 | 4,6 | 60,1 km | 10.000 m | 12km SSW of Cariaco, Venezuela | usgs.gov |
26/02/2012 | 16:11 | 4,3 | 60,4 km | 5.800 m | Sucre, Venezuela | usgs.gov |
26/05/2011 | 15:50 | 4 | 71,4 km | 10.700 m | offshore Anzoategui, Venezuela | usgs.gov |
30/04/2010 | 12:18 | 3,7 | 71,4 km | 5.000 m | near the coast of Venezuela | usgs.gov |
05/03/2010 | 13:46 | 4 | 60,6 km | 9.900 m | near the coast of Venezuela | usgs.gov |
15/01/2010 | 10:00 | 5,6 | 75,2 km | 8.100 m | Sucre, Venezuela | usgs.gov |
11/08/2008 | 00:19 | 5,2 | 6,5 km | 13.100 m | offshore Sucre, Venezuela | usgs.gov |
01/11/2007 | 10:44 | 4,3 | 46,4 km | 12.600 m | Anzoategui, Venezuela | usgs.gov |
02/02/2006 | 16:49 | 4,2 | 50 km | 1.500 m | Sucre, Venezuela | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 6101
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên