(19) Mã Bưu Chính ở Leicester, Anh
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số | Khu vực |
---|
LE1 | Leicester | Anh | 14173 | 3,421 km² |
LE13 | — | — | 27154 | 18,9 km² |
LE14 | — | — | 18066 | 355,1 km² |
LE18 | — | — | 31963 | 15,8 km² |
LE19 | — | — | 16132 | 19,4 km² |
LE2 | — | — | 123103 | 42,5 km² |
LE21 | Leicester | Anh | — | — |
LE3 | Leicester | Anh | 103077 | 26,8 km² |
LE4 | Leicester | Anh | 103050 | 30 km² |
LE41 | — | — | — | — |
LE5 | Leicester | Anh | 91485 | 16,5 km² |
LE55 | Ashby de la Zouch | Anh | — | — |
LE6 | — | — | 12163 | 27,1 km² |
LE67 | — | — | 60091 | 130,3 km² |
LE7 | — | — | 48612 | 247,9 km² |
LE8 | — | — | 35957 | 113 km² |
LE87 | Leicester | Anh | — | — |
LE9 | — | — | 55961 | 130,3 km² |
LE95 | Leicester | Anh | — | — |
Thông tin nhân khẩu của Leicester, Anh
Dân số | 347777 |
Mật độ dân số | 4743 / km² |
Dân số nam | 171850 (49,4%) |
Dân số nữ | 175927 (50,6%) |
Độ tuổi trung bình | 32,1 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 31,7 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 32,4 |
Các doanh nghiệp ở Leicester, Anh | 21018 |
Dân số (1975) | 206474 |
Dân số (2000) | 275766 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +68,4% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +26,1% |