Mã Vùng | 1904 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | YO3 0AA | YO3 0AB | YO3 0AD | YO3 0AE | YO3 0AF | YO3 0AG | YO3 0AH | YO3 0AJ | YO3 0AL | YO3 0AN | Nhiều hơn |
Các thành phố liên kết | York | Huntington | Nhiều hơn |
Giờ địa phương | Thứ Hai 22:38 |
Múi giờ | Giờ Mùa Hè Anh |
Tọa độ | 53.98892180937114° / -1.073676287153444° |
Mã Bưu Chính liên quan | YO2, YO30, YO31, YO32, YO4, YO5 |
Bản đồ Mã Bưu Chính YO3
Bản đồ tương tácMức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính YO3

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Công nghiệp: 41,3%
Thể thao & Hoạt động: 19%
Ô tô: 11,1%
Nhà hàng: 6,3%
Giáo dục: 4,8%
Giải trí: 4,8%
Các dịch vụ tịa nhà: 4,8%
Khác: 7,9%
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính YO3
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2018 | 15:14 | 4,1 | 77,7 km | 10.000 m | 7km NNE of Withernsea, United Kingdom | usgs.gov |
03/01/2011 | 13:03 | 3,6 | 42,8 km | 6.000 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
05/04/2008 | 06:57 | 3,1 | 85 km | 19.200 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
26/02/2008 | 16:56 | 4,8 | 81,6 km | 18.400 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
28/02/2004 | 21:08 | 3,4 | 77,1 km | 12.400 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
19/08/2003 | 12:46 | 3,2 | 56,7 km | 13.200 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
28/10/2002 | 20:42 | 3,1 | 93,3 km | 5.000 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
24/10/2002 | 01:24 | 3,8 | 92 km | 3.700 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
22/10/2002 | 18:53 | 3,3 | 91,4 km | 5.000 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
22/10/2002 | 05:28 | 3,5 | 91,1 km | 4.200 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính YO3
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Thành phố
Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại YO3 York: 86,9%
North Yorkshire: 9,8%
Khác: 3,3%