ST14 · Mã Bưu Chính trước đó

Mã Bưu Chính ST16 - Stafford, Anh

Thành Phố Ưu TiênStafford
Khu vực Mã Bưu Chính ST1614,6 km²
Dân số31330
Dân số nam16440 (52,5%)
Dân số nữ14890 (47,5%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +20,9%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +11,6%
Độ tuổi trung bình37,6 năm
Độ tuổi trung bình của nam giới35,4 năm
Độ tuổi trung bình của nữ giới40 năm
Mã Vùng1785
Mã Bưu Chính các số kéo dàiST16 1AA | ST16 1AB | ST16 1AD | ST16 1AE | ST16 1AF | ST16 1AG | ST16 1AH | ST16 1AJ | ST16 1AL | ST16 1AN | Nhiều hơn
Các vùng lân cậnAstonfields Industrial Estate, Stafford, St Patricks Place, Stafford, Stafford, Town Centre
Giờ địa phươngThứ Tư 14:34
Múi giờGiờ Mùa Hè Anh
Tọa độ52.806852232243365° / -2.121224762777038°
Mã Bưu Chính liên quanST1ST10ST11ST12ST13ST14

Bản đồ Mã Bưu Chính ST16

Bản đồ tương tác

Dân số Mã Bưu Chính ST16

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số25915268972808631330
Mật độ dân số1777 / km²1844 / km²1925 / km²2148 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của ST16 từ năm 2000 đến năm 2015

Tăng 11,6% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Mã Bưu Chính ST16+20,9%+16,5%+11,6%
Stafford+20,7%+16%+11,2%
Staffordshire+5%+6,6%+5,8%
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland+15,2%+13,3%+9,9%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính ST16

Độ tuổi trung bình: 37,6 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Mã Bưu Chính ST1637,6 năm40 năm35,4 năm
Stafford39,3 năm41 năm37,7 năm
Staffordshire41,8 năm42,7 năm40,8 năm
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland39,6 năm40,6 năm38,5 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Mã Bưu Chính ST16

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 59149491864
5-97797411521
10-148106881498
15-1910908491939
20-24189010392930
25-29134811172465
30-34129410542348
35-39117010182188
40-44122911142343
45-49112510512177
50-549349551890
55-598027611563
60-648298111641
65-697197271447
70-745616041165
75-79431509940
80-84293441734
85 cộng222463685
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Mã Bưu Chính ST16

Mật độ dân số: 2148 / km²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Mã Bưu Chính ST163133014,6 km²2148 / km²
Stafford6450924,1 km²2676 / km²
Staffordshire1,1 triệu2.718,8 km²409,5 / km²
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland64,5 triệu247.916,6 km²260,3 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính ST16

Dân số ước tính từ năm 1100 đến năm 2100
Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.

Các vùng lân cận

Phân phối kinh doanh theo khu phố ở ST16
 Town Centre: 56,8%
 Stafford: 14,4%
 Khác: 28,8%

Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính ST16

ST16 Bản đồ nóng về doanh nghiệp

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Mua sắm: 22,3%
 Dịch vụ chuyên nghiệp: 11,6%
 Công nghiệp: 8,3%
 Các dịch vụ tịa nhà: 8,2%
 Nhà hàng: 6,7%
 Đồ ăn: 6,3%
 Ô tô: 5,9%
 Y học: 5,6%
 Khác: 25,2%
Mô tả ngànhSố lượng cơ sởTuổi trung bình của doanh nghiệpXếp hạng Google trung bìnhDoanh nghiệp trên 1.000 dân
Lốp Xe và Bình Ắc Quy194.40,6
Phụ Tùng Xe344.31,1
Sửa chữa xe hơi7425,8 năm4.42,4
Đại Lý Xe Mới2625,2 năm4.30,8
Thẩm mỹ viện494.41,6
Tiệm cắt tóc484.51,5
Cơ quan chính phủ193.70,6
Quản lí công chúng263.50,8
Công Ty Tín Dụng3623 năm4.01,1
Tài chính khác234.00,7
Bán hàng rong294.10,9
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị444.11,4
Bất Động Sản2622,7 năm4.30,8
Lắp đặt điện193.80,6
Ngành xây dựng khác284.00,9
Nhà Thầu Chính6226,6 năm4.32,0
Bán sỉ máy móc3427,8 năm4.21,1
Các tổ chức thành viên khác274.20,9
Xây dựng các tòa nhà294.20,9
Bệnh viện214.20,7
Sức khoẻ và y tế924.12,9
Dịch vụ xây dựng công nghệ2325,1 năm4.60,7
Quản lí đoàn thể294.10,9
Thiết kế đặc biệt194.60,6
Nhà hàng thức ăn nhanh194.10,6
Quán bar, quán rượu và quán rượu614.11,9
Quán cà phê324.41,0
Các cửa hàng đồ nội thất183.90,6
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc214.00,7
Cửa hàng phần cứng4932 năm4.01,6
Cửa hàng quần áo523.61,7
Cửa hàng điện tử6724,8 năm3.82,1
Mua Sắm Khác10226,1 năm4.13,3
Quần áo của phụ nữ264.20,8
Thiết bị gia dụng và hàng hóa5024,8 năm4.01,6
Trung tâm thể dục214.30,7

Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính ST16

 Không tốn kém: 48,5%
 Vừa phải: 39,6%
 Đắt: 7,9%
 Rất đắt: 4%

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính ST16

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Mã Bưu Chính ST16347.968 t11,1 t23.861 t/km²
Stafford716.866 t11,1 t29.748 t/km²
Staffordshire13.130.807 t11,8 t4.829 t/km²
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland735.672.543 t11,4 t2.967 t/km²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính ST16

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)347.968 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 201311,1 t
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm)23.861 t/km²

Nguy cơ rủi ro tự nhiên

Rủi ro tương đối trong số 10
Lũ lụtCao (9)
Động đất(2) thấp
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.

Trận động đất gần đây

Độ lớn 3.0 trở lên
NgàyThời gianĐộ lớnKhoảng cáchĐộ sâuĐến từLiên kết
28/01/201514:253,895,2 km3.000 m1km N of Ashwell, United Kingdomusgs.gov
17/04/201423:503,594,2 km2.000 m1km NW of Ashwell, United Kingdomusgs.gov
26/10/200811:063,971,3 km9.300 mEngland, United Kingdomusgs.gov
30/11/200714:053,378,2 km12.000 mWales, United Kingdomusgs.gov
28/02/200421:083,484,9 km12.400 mEngland, United Kingdomusgs.gov
28/10/200220:423,175,2 km5.000 mEngland, United Kingdomusgs.gov
24/10/200201:243,875,6 km3.700 mEngland, United Kingdomusgs.gov
22/10/200218:533,374,6 km5.000 mEngland, United Kingdomusgs.gov
22/10/200205:283,574,2 km4.200 mEngland, United Kingdomusgs.gov
21/10/200204:424,375 km5.000 mEngland, United Kingdomusgs.gov

Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính ST16

Cuộc hẹn sớm nhất  Ngày cuối 
 Độ lớn 3.0 trở lên   Độ lớn 4.0 trở lên   Độ lớn 5.0 trở lên 

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.