Mã Bưu Chính CR0 - Luân Đôn, Anh
Thành Phố Ưu Tiên | Luân Đôn |
Khu vực Mã Bưu Chính CR0 | 34,3 km² |
Dân số | 156784 |
Dân số nam | 76104 (48,5%) |
Dân số nữ | 80680 (51,5%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +26,3% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +13,3% |
Độ tuổi trung bình | 34,2 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 33,5 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 34,9 năm |
Mã Vùng | 20 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | CR0 0AA | CR0 0AB | CR0 0AD | CR0 0AE | CR0 0AF | CR0 0AG | CR0 0AH | CR0 0AJ | CR0 0AL | CR0 0AN | Nhiều hơn |
Các thành phố liên kết | Addington | East Croydon Railway Station |
Các vùng lân cận | Croydon, New Addington, Waddon |
Giờ địa phương | Thứ Sáu 15:04 |
Múi giờ | Giờ Mùa Hè Anh |
Tọa độ | 51.37617828549133° / -0.08696670832487616° |
Mã Bưu Chính liên quan | CR2, CR3, CR4, CR5, CR6, CR7 |
Bản đồ Mã Bưu Chính CR0
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính CR0
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 124133 | 131161 | 138359 | 156784 |
Mật độ dân số | 3620 / km² | 3825 / km² | 4035 / km² | 4572 / km² |
Thay đổi dân số của CR0 từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 13,3% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính CR0 | +26,3% | +19,5% | +13,3% |
Luân Đôn | +45,5% | +31,2% | +20,1% |
Greater London | +45,6% | +31,2% | +20,1% |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | +15,2% | +13,3% | +9,9% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính CR0
Độ tuổi trung bình: 34,2 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính CR0 | 34,2 năm | 34,9 năm | 33,5 năm |
Luân Đôn | 33,9 năm | 34,4 năm | 33,4 năm |
Greater London | 33,9 năm | 34,4 năm | 33,4 năm |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 39,6 năm | 40,6 năm | 38,5 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính CR0
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 6442 | 6282 | 12725 |
5-9 | 5230 | 5156 | 10387 |
10-14 | 5060 | 5019 | 10079 |
15-19 | 5334 | 5035 | 10370 |
20-24 | 5179 | 5437 | 10616 |
25-29 | 6156 | 6720 | 12876 |
30-34 | 6560 | 6789 | 13350 |
35-39 | 5891 | 5923 | 11814 |
40-44 | 5636 | 6078 | 11714 |
45-49 | 5712 | 6043 | 11756 |
50-54 | 4542 | 4707 | 9250 |
55-59 | 3607 | 3897 | 7504 |
60-64 | 3259 | 3501 | 6760 |
65-69 | 2290 | 2717 | 5007 |
70-74 | 1850 | 2298 | 4148 |
75-79 | 1594 | 1937 | 3532 |
80-84 | 1018 | 1559 | 2577 |
85 cộng | 742 | 1583 | 2325 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính CR0
Mật độ dân số: 4572 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính CR0 | 156784 | 34,3 km² | 4572 / km² |
Luân Đôn | 8,6 triệu | 1.595,1 km² | 5372 / km² |
Greater London | 8,6 triệu | 1.592 km² | 5378 / km² |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 64,5 triệu | 247.916,6 km² | 260,3 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính CR0
Dân số ước tính từ năm 1710 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở CR0 Croydon: 48,7%
New Addington: 13,4%
Waddon: 6,2%
Khác: 31,7%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở CR0 Mã Vùng 20: 78,8%
Mã Vùng 79: 6,1%
Khác: 15,1%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính CR0

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 18,2%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 15,1%
Các dịch vụ tịa nhà: 11,5%
Công nghiệp: 9,8%
Nhà hàng: 6,8%
Đồ ăn: 5,3%
Dịch vụ địa phương: 5,1%
Khác: 28,1%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 568 | 25,7 năm | 4.0 | 3,6 |
Phụ Tùng Xe | 76 | 32,6 năm | 3.9 | 0,5 |
Đại Lý Xe Mới | 64 | 29,8 năm | 3.8 | 0,4 |
Làm đẹp & Spa | 286 | 21,4 năm | 4.4 | 1,8 |
Cộng đồng & Chính phủ | 191 | 35,8 năm | 3.7 | 1,2 |
Cơ quan chính phủ | 60 | 34,1 năm | 4.0 | 0,4 |
Giáo dục | 509 | 35 năm | 3.9 | 3,2 |
Giáo dục khác | 74 | 32,8 năm | 3.8 | 0,5 |
Giáo dục trung học | 69 | 54,6 năm | 3.5 | 0,4 |
Giải trí | 61 | 3.9 | 0,4 | |
Dịch vụ tài chính | 319 | 25,6 năm | 3.8 | 2,0 |
Công Ty Tín Dụng | 134 | 23,1 năm | 3.6 | 0,9 |
Đồ ăn | 633 | 26,2 năm | 3.9 | 4,0 |
Bán hàng rong | 99 | 3.9 | 0,6 | |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 118 | 30 năm | 4.0 | 0,8 |
Các dịch vụ tịa nhà | 916 | 25,4 năm | 4.2 | 5,8 |
Lắp đặt điện | 80 | 22,3 năm | 4.2 | 0,5 |
Ngành xây dựng khác | 109 | 4.3 | 0,7 | |
Khách sạn & Du lịch | 248 | 25,9 năm | 3.9 | 1,6 |
Công nghiệp | 724 | 28,9 năm | 4.1 | 4,6 |
Bán sỉ máy móc | 104 | 32,4 năm | 4.2 | 0,7 |
Các tổ chức thành viên khác | 78 | 32,6 năm | 4.0 | 0,5 |
Xây dựng các tòa nhà | 61 | 25,2 năm | 4.2 | 0,4 |
Dịch vụ địa phương | 336 | 42,2 năm | 4.3 | 2,1 |
Y học | 524 | 28,8 năm | 3.6 | 3,3 |
Sức khoẻ và y tế | 247 | 3.5 | 1,6 | |
Dịch vụ bưu chính | 69 | 2.8 | 0,4 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 797 | 27,6 năm | 4.1 | 5,1 |
Cơ Quan Giới Thiệu Việc Làm | 62 | 29,1 năm | 3.4 | 0,4 |
Dịch vụ xây dựng công nghệ | 76 | 31,3 năm | 4.2 | 0,5 |
Luật sư hợp pháp | 71 | 4.2 | 0,5 | |
Nhân viên kế toán | 97 | 23,4 năm | 4.4 | 0,6 |
Quản lí đoàn thể | 145 | 26,1 năm | 3.8 | 0,9 |
Thiết kế đặc biệt | 62 | 4.9 | 0,4 | |
Tôn giáo | 175 | 21,9 năm | 4.5 | 1,1 |
Nhà thờ | 86 | 4.4 | 0,5 | |
Nhà hàng | 1002 | 18,3 năm | 3.9 | 6,4 |
Nhà hàng thức ăn nhanh | 80 | 3.6 | 0,5 | |
Mua sắm | 2516 | 32,4 năm | 3.9 | 16,0 |
Các cửa hàng đồ nội thất | 61 | 3.9 | 0,4 | |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 67 | 29,6 năm | 3.8 | 0,4 |
Cửa hàng phần cứng | 155 | 23,3 năm | 3.9 | 1,0 |
Mua Sắm Khác | 68 | 35 năm | 3.8 | 0,4 |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 103 | 24,8 năm | 3.6 | 0,7 |
Thể thao & Hoạt động | 168 | 18,3 năm | 3.9 | 1,1 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính CR0
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính CR0
Không tốn kém: 44,9%
Vừa phải: 43,8%
Đắt: 6,6%
Rất đắt: 4,7%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính CR0
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính CR0 | 1.692.541 t | 10,8 t | 49.364 t/km² |
Luân Đôn | 94.818.535 t | 11,1 t | 59.443 t/km² |
Greater London | 94.767.958 t | 11,1 t | 59.525 t/km² |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 735.672.543 t | 11,4 t | 2.967 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính CR0
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 1.692.541 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 10,8 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 49.364 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lũ lụt | Cao (10) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2019 | 19:42 | 3,3 | 23,5 km | 10.000 m | 3km SE of Dorking, United Kingdom | usgs.gov |
03/03/2009 | 06:35 | 3,5 | 92,9 km | 3.500 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
28/04/2007 | 00:18 | 4,6 | 83,1 km | 10.000 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
09/09/1995 | 11:20 | 3,3 | 87,3 km | 10.000 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
02/12/1985 | 09:40 | 3,3 | 51,8 km | 13.000 m | England, United Kingdom | usgs.gov |

Thành Phố Ưu Tiên
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.