Khu vực Mã Bưu Chính CH5 | 56,4 km² |
Dân số | 42458 |
Dân số nam | 21062 (49,6%) |
Dân số nữ | 21396 (50,4%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | -3,2% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +2,5% |
Độ tuổi trung bình | 39,7 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 38,7 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 40,7 năm |
Mã Vùng | 1244 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | CH5 1AA | CH5 1AB | CH5 1AD | CH5 1AE | CH5 1AF | CH5 1AG | CH5 1AH | CH5 1AJ | CH5 1AL | CH5 1AN | Nhiều hơn |
Các thành phố liên kết | Chester | Connahs Quay | Nhiều hơn |
Các vùng lân cận | Connah's Quay, Ewloe, Garden City, Hawarden, Mancot, Queensferry, Deeside, Sandycroft, Sealand, Shotton |
Giờ địa phương | Thứ Hai 01:29 |
Múi giờ | Giờ Mùa Hè Anh |
Tọa độ | 53.2049922108957° / -3.0393165854763273° |
Mã Bưu Chính liên quan | CH4, CH44, CH45, CH47, CH6, CH7 |
Bản đồ Mã Bưu Chính CH5
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính CH5
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 43857 | 41974 | 41415 | 42458 |
Mật độ dân số | 778,0 / km² | 744,6 / km² | 734,7 / km² | 753,2 / km² |
Thay đổi dân số của CH5 từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 2,5% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính CH5 | -3,2% | +1,2% | +2,5% |
Shotton | -2,6% | +1,5% | +2,5% |
Clwyd | -0% | +3,2% | +3,8% |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | +15,2% | +13,3% | +9,9% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính CH5
Độ tuổi trung bình: 39,7 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính CH5 | 39,7 năm | 40,7 năm | 38,7 năm |
Shotton | 37,4 năm | 38,6 năm | 36,2 năm |
Clwyd | 43,2 năm | 44,3 năm | 42 năm |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 39,6 năm | 40,6 năm | 38,5 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính CH5
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 1436 | 1392 | 2828 |
5-9 | 1205 | 1171 | 2377 |
10-14 | 1299 | 1247 | 2547 |
15-19 | 1405 | 1317 | 2723 |
20-24 | 1420 | 1321 | 2741 |
25-29 | 1405 | 1284 | 2689 |
30-34 | 1341 | 1346 | 2687 |
35-39 | 1376 | 1398 | 2774 |
40-44 | 1587 | 1660 | 3247 |
45-49 | 1531 | 1599 | 3130 |
50-54 | 1360 | 1322 | 2682 |
55-59 | 1219 | 1245 | 2465 |
60-64 | 1350 | 1381 | 2731 |
65-69 | 1007 | 1054 | 2061 |
70-74 | 861 | 954 | 1815 |
75-79 | 623 | 680 | 1303 |
80-84 | 389 | 499 | 889 |
85 cộng | 250 | 525 | 775 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính CH5
Mật độ dân số: 753,2 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính CH5 | 42458 | 56,4 km² | 753,2 / km² |
Shotton | 6446 | 2,471 km² | 2608 / km² |
Clwyd | 500158 | 2.994,6 km² | 167,0 / km² |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 64,5 triệu | 247.916,6 km² | 260,3 / km² |
Dân số dự kiến của Mã Bưu Chính CH5
Dân số ước tính từ năm 1975 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở CH5 Connah's Quay: 28,8%
Shotton: 18,3%
Hawarden: 12,2%
Queensferry, Deeside: 7%
Sandycroft: 6,3%
Ewloe: 5,8%
Khác: 21,5%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở CH5 Mã Vùng 1244: 81,6%
Mã Vùng 77: 5,4%
Khác: 12,9%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính CH5

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 19,1%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 13,5%
Công nghiệp: 10,4%
Các dịch vụ tịa nhà: 9%
Nhà hàng: 7,1%
Ô tô: 6,1%
Dịch vụ địa phương: 5,2%
Khác: 29,8%
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính CH5
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính CH5
Không tốn kém: 58,2%
Vừa phải: 35,5%
Rất đắt: 4,5%
Đắt: 1,8%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính CH5
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính CH5 | 533.347 t | 12,6 t | 9.461 t/km² |
Shotton | 80.691 t | 12,5 t | 32.659 t/km² |
Clwyd | 5.902.642 t | 11,8 t | 1.971 t/km² |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 735.672.543 t | 11,4 t | 2.967 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính CH5
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 533.347 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 12,6 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 9.461 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lũ lụt | Cao (9) |
Động đất | (2) thấp |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
25/08/2013 | 02:58 | 3,2 | 79,6 km | 8.000 m | 24km WNW of Blackpool, United Kingdom | usgs.gov |
30/11/2007 | 14:05 | 3,3 | 41 km | 12.000 m | Wales, United Kingdom | usgs.gov |
14/02/2005 | 10:44 | 3,8 | 54,7 km | 4.900 m | United Kingdom | usgs.gov |
28/02/2004 | 21:08 | 3,4 | 80 km | 12.400 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
28/10/2002 | 20:42 | 3,1 | 63,9 km | 5.000 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
24/10/2002 | 01:24 | 3,8 | 65,2 km | 3.700 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
22/10/2002 | 18:53 | 3,3 | 66,1 km | 5.000 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
22/10/2002 | 05:28 | 3,5 | 66,6 km | 4.200 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
21/10/2002 | 04:42 | 4,3 | 62,5 km | 5.000 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
21/10/2002 | 00:45 | 3,7 | 75,5 km | 5.000 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính CH5
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Thành phố
Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại CH5 Connahs Quay: 28,8%
Hawarden: 21,1%
Ewloe: 10,8%
Sandycroft: 10,5%
Queensferry: 9,5%
Chester: 7,5%
Khác: 11,8%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.