Khu vực Mã Bưu Chính BT92 | 600,7 km² |
Dân số | 17286 |
Dân số nam | 8808 (51%) |
Dân số nữ | 8478 (49%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +6,6% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +7,1% |
Độ tuổi trung bình | 37,2 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 36,9 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 37,6 năm |
Mã Vùng | 28 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | BT92 0AA | BT92 0AB | BT92 0AD | BT92 0AE | BT92 0AF | BT92 0AG | BT92 0AH | BT92 0AJ | BT92 0AL | BT92 0AP | Nhiều hơn |
Các thành phố liên kết | Enniskillen | Lisnaskea | Nhiều hơn |
Các vùng lân cận | Bellanaleck, Derrylin, Lisnaskea, Newtownbutler, Rosslea |
Giờ địa phương | Thứ Năm 18:10 |
Múi giờ | Giờ Mùa Hè Anh |
Tọa độ | 54.22454731836147° / -7.448698692881269° |
Mã Bưu Chính liên quan | BT79, BT8, BT9, BT93, BT94, BT99 |
Bản đồ Mã Bưu Chính BT92
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính BT92
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 16214 | 16022 | 16142 | 17286 |
Mật độ dân số | 27,0 / km² | 26,7 / km² | 26,9 / km² | 28,8 / km² |
Thay đổi dân số của BT92 từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 7,1% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính BT92 | +6,6% | +7,9% | +7,1% |
Fermanagh and Omagh | +6,9% | +11,4% | +10% |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | +15,2% | +13,3% | +9,9% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính BT92
Độ tuổi trung bình: 37,2 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính BT92 | 37,2 năm | 37,6 năm | 36,9 năm |
Fermanagh and Omagh | 37,3 năm | 38,1 năm | 36,6 năm |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 39,6 năm | 40,6 năm | 38,5 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính BT92
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 663 | 594 | 1257 |
5-9 | 553 | 550 | 1104 |
10-14 | 568 | 569 | 1137 |
15-19 | 638 | 518 | 1157 |
20-24 | 543 | 516 | 1059 |
25-29 | 582 | 573 | 1155 |
30-34 | 622 | 587 | 1209 |
35-39 | 636 | 631 | 1268 |
40-44 | 621 | 543 | 1164 |
45-49 | 598 | 567 | 1166 |
50-54 | 533 | 514 | 1047 |
55-59 | 530 | 472 | 1002 |
60-64 | 527 | 510 | 1037 |
65-69 | 398 | 373 | 771 |
70-74 | 306 | 298 | 605 |
75-79 | 229 | 255 | 484 |
80-84 | 157 | 201 | 358 |
85 cộng | 105 | 209 | 315 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính BT92
Mật độ dân số: 28,8 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính BT92 | 17286 | 600,7 km² | 28,8 / km² |
Fermanagh and Omagh | 116232 | 3.005,6 km² | 38,7 / km² |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 64,5 triệu | 247.916,6 km² | 260,3 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính BT92
Ước tính dân số cổ đại cho đến 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở BT92 Lisnaskea: 46,9%
Rosslea: 10,8%
Newtownbutler: 10,5%
Derrylin: 9,5%
Khác: 22,3%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở BT92 Mã Vùng 28: 87,7%
Mã Vùng 77: 5,3%
Khác: 7%
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 16,2%
Công nghiệp: 13,1%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 10,9%
Đồ ăn: 6,9%
Khách sạn & Du lịch: 6,8%
Các dịch vụ tịa nhà: 6,5%
Nhà hàng: 6,4%
Ô tô: 5,6%
Giáo dục: 5,6%
Khác: 22,1%
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính BT92
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính BT92
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính BT92 | 190.147 t | 11 t | 316,5 t/km² |
Fermanagh and Omagh | 1.278.077 t | 11 t | 425,2 t/km² |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 735.672.543 t | 11,4 t | 2.967 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính BT92
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 190.147 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 11 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 316,5 t/km² |
Thành phố
Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại BT92 Enniskillen: 85%
Lisnaskea: 6,5%
Khác: 8,5%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.