Mã Bưu Chính BT6 - Belfast, Bắc Ireland
Thành Phố Ưu Tiên | Belfast |
Khu vực Mã Bưu Chính BT6 | 9,3 km² |
Dân số | 31429 |
Dân số nam | 15041 (47,9%) |
Dân số nữ | 16388 (52,1%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +4,5% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +6,9% |
Độ tuổi trung bình | 37,6 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 36 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 39,1 năm |
Mã Vùng | 28 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | BT6 0AA | BT6 0AB | BT6 0AD | BT6 0AE | BT6 0AF | BT6 0AG | BT6 0AH | BT6 0AJ | BT6 0AL | BT6 0AN | Nhiều hơn |
Các thành phố liên kết | Moneyreagh |
Các vùng lân cận | Castlereagh, Ravenhill, Woodstock |
Giờ địa phương | Thứ Tư 23:52 |
Múi giờ | Giờ Mùa Hè Anh |
Tọa độ | 54.58255084308247° / -5.900210457071206° |
Mã Bưu Chính liên quan | BT60, BT61, BT62, BT63, BT64, BT65 |
Bản đồ Mã Bưu Chính BT6
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính BT6
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 30063 | 29231 | 29402 | 31429 |
Mật độ dân số | 3236 / km² | 3147 / km² | 3165 / km² | 3383 / km² |
Thay đổi dân số của BT6 từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 6,9% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính BT6 | +4,5% | +7,5% | +6,9% |
Belfast | -12,3% | -3% | +0,7% |
Belfast (administrative region) | -12,3% | -3% | +0,7% |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | +15,2% | +13,3% | +9,9% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính BT6
Độ tuổi trung bình: 37,6 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính BT6 | 37,6 năm | 39,1 năm | 36 năm |
Belfast | 35,3 năm | 36,5 năm | 33,9 năm |
Belfast (administrative region) | 35,3 năm | 36,5 năm | 33,9 năm |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 39,6 năm | 40,6 năm | 38,5 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính BT6
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 1020 | 948 | 1968 |
5-9 | 827 | 703 | 1530 |
10-14 | 813 | 782 | 1595 |
15-19 | 903 | 878 | 1782 |
20-24 | 931 | 1052 | 1984 |
25-29 | 1403 | 1413 | 2817 |
30-34 | 1372 | 1430 | 2803 |
35-39 | 1266 | 1201 | 2467 |
40-44 | 1077 | 1188 | 2266 |
45-49 | 1080 | 1129 | 2210 |
50-54 | 966 | 1094 | 2061 |
55-59 | 758 | 768 | 1527 |
60-64 | 690 | 726 | 1416 |
65-69 | 545 | 685 | 1230 |
70-74 | 443 | 601 | 1044 |
75-79 | 401 | 608 | 1009 |
80-84 | 299 | 555 | 854 |
85 cộng | 246 | 627 | 873 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính BT6
Mật độ dân số: 3383 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính BT6 | 31429 | 9,3 km² | 3383 / km² |
Belfast | 333454 | 137,6 km² | 2422 / km² |
Belfast (administrative region) | 333454 | 137,6 km² | 2422 / km² |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 64,5 triệu | 247.916,6 km² | 260,3 / km² |
Dân số dự kiến của Mã Bưu Chính BT6
Dân số ước tính từ năm 1975 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở BT6 Castlereagh: 66,1%
Woodstock: 9,4%
Ravenhill: 9,4%
Khác: 15%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở BT6 Mã Vùng 28: 81,3%
Mã Vùng 77: 6%
Mã Vùng 78: 5,5%
Khác: 7,2%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính BT6

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 17,7%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 12,5%
Nhà hàng: 8,9%
Các dịch vụ tịa nhà: 7,6%
Đồ ăn: 6,8%
Công nghiệp: 6,6%
Y học: 5,8%
Giáo dục: 5,5%
Làm đẹp & Spa: 5,1%
Dịch vụ địa phương: 5%
Khác: 18,5%
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính BT6
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính BT6
Không tốn kém: 48%
Vừa phải: 41%
Đắt: 7%
Rất đắt: 4%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính BT6
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính BT6 | 345.721 t | 11 t | 37.222 t/km² |
Belfast | 3.341.548 t | 10 t | 24.277 t/km² |
Belfast (administrative region) | 3.341.548 t | 10 t | 24.277 t/km² |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 735.672.543 t | 11,4 t | 2.967 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính BT6
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 345.721 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 11 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 37.222 t/km² |

Thành Phố Ưu Tiên
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.