Mã Bưu Chính B46 - Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
Khu vực Mã Bưu Chính B46 | 61,6 km² |
Dân số | 12727 |
Dân số nam | 6240 (49%) |
Dân số nữ | 6487 (51%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | -11,6% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -0,9% |
Độ tuổi trung bình | 44,8 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 44,2 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 45,3 năm |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | B46 1AA | B46 1AB | B46 1AD | B46 1AE | B46 1AF | B46 1AG | B46 1AH | B46 1AJ | B46 1AL | B46 1AN | Nhiều hơn |
Các thành phố liên kết | Coleshill | Water Orton | Nhiều hơn |
Các vùng lân cận | Coleshill, Water Orton |
Giờ địa phương | Thứ Tư 16:27 |
Múi giờ | Giờ Mùa Hè Anh |
Tọa độ | 52.499293914577045° / -1.7057756825004178° |
Mã Bưu Chính liên quan | B4, B40, B42, B43, B44, B45 |
Bản đồ Mã Bưu Chính B46
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính B46
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 14389 | 13306 | 12844 | 12727 |
Mật độ dân số | 233,6 / km² | 216,0 / km² | 208,5 / km² | 206,6 / km² |
Thay đổi dân số của B46 từ năm 2000 đến năm 2015
Giảm 0,9% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính B46 | -11,6% | -4,4% | -0,9% |
Coleshill | -11,6% | -4,4% | -0,9% |
Warwickshire | +17,6% | +14,5% | +10,5% |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | +15,2% | +13,3% | +9,9% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính B46
Độ tuổi trung bình: 44,8 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính B46 | 44,8 năm | 45,3 năm | 44,2 năm |
Coleshill | 44 năm | 44,7 năm | 43,3 năm |
Warwickshire | 41,9 năm | 42,7 năm | 41 năm |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 39,6 năm | 40,6 năm | 38,5 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính B46
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 272 | 302 | 574 |
5-9 | 324 | 256 | 581 |
10-14 | 341 | 350 | 692 |
15-19 | 393 | 367 | 761 |
20-24 | 363 | 347 | 710 |
25-29 | 351 | 322 | 674 |
30-34 | 275 | 340 | 615 |
35-39 | 395 | 406 | 801 |
40-44 | 480 | 524 | 1005 |
45-49 | 512 | 533 | 1046 |
50-54 | 501 | 475 | 976 |
55-59 | 431 | 418 | 849 |
60-64 | 464 | 498 | 962 |
65-69 | 396 | 362 | 758 |
70-74 | 276 | 301 | 577 |
75-79 | 223 | 270 | 494 |
80-84 | 133 | 189 | 322 |
85 cộng | 110 | 228 | 338 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính B46
Mật độ dân số: 206,6 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính B46 | 12727 | 61,6 km² | 206,6 / km² |
Coleshill | 6547 | 14,8 km² | 442,2 / km² |
Warwickshire | 559449 | 1.979,1 km² | 282,7 / km² |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 64,5 triệu | 247.916,6 km² | 260,3 / km² |
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở B46 Coleshill: 76,4%
Water Orton: 11,5%
Khác: 12,1%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở B46 Mã Vùng 1675: 72,6%
Mã Vùng 121: 14,3%
Khác: 13,1%
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 17,2%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 14,9%
Công nghiệp: 14%
Các dịch vụ tịa nhà: 9%
Nhà hàng: 7,3%
Giáo dục: 5,5%
Dịch vụ địa phương: 5,2%
Khác: 26,7%
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính B46
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính B46
Không tốn kém: 56,7%
Vừa phải: 31,7%
Đắt: 6,7%
Rất đắt: 5%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính B46
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính B46 | 154.614 t | 12,1 t | 2.509 t/km² |
Coleshill | 79.553 t | 12,2 t | 5.373 t/km² |
Warwickshire | 6.558.229 t | 11,7 t | 3.313 t/km² |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 735.672.543 t | 11,4 t | 2.967 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính B46
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 154.614 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 12,1 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 2.509 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lũ lụt | Cao (9) |
Động đất | (2) thấp |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2015 | 14:25 | 3,8 | 71,6 km | 3.000 m | 1km N of Ashwell, United Kingdom | usgs.gov |
17/04/2014 | 23:50 | 3,5 | 70,5 km | 2.000 m | 1km NW of Ashwell, United Kingdom | usgs.gov |
26/10/2008 | 11:06 | 3,9 | 63,6 km | 9.300 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
22/09/2002 | 20:32 | 3,2 | 29,3 km | 9.300 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
22/09/2002 | 16:53 | 4,8 | 30,2 km | 9.400 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
28/10/2001 | 08:25 | 4,2 | 69,2 km | 11.600 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
22/09/2000 | 21:23 | 4 | 25,3 km | 13.100 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
01/10/1999 | 20:50 | 3,2 | 53,2 km | 10.000 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
07/03/1996 | 15:41 | 3,8 | 78,9 km | 10.000 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
19/02/1995 | 17:59 | 3,3 | 59 km | 5.000 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính B46
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Thành phố
Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại B46 Birmingham: 86,1%
Coleshill: 10,6%
Khác: 3,3%
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.