- Thế giới »
- GB »
- Birmingham »
- B13
Thành Phố Ưu Tiên | Birmingham |
Khu vực Mã Bưu Chính B13 | 9,3 km² |
Dân số | 39843 |
Dân số nam | 19759 (49,6%) |
Dân số nữ | 20084 (50,4%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +27,1% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +13,5% |
Độ tuổi trung bình | 36,1 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 35,2 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 36,9 năm |
Mã Vùng | 121 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | B13 0AA | B13 0AB | B13 0AD | B13 0AE | B13 0AF | B13 0AG | B13 0AH | B13 0AJ | B13 0AL | B13 0AN | Nhiều hơn |
Các vùng lân cận | Billesley, Moseley and Kings Heath, Moseley, Birmingham |
Giờ địa phương | Thứ Tư 19:22 |
Múi giờ | Giờ Mùa Hè Anh |
Tọa độ | 52.43412558327951° / -1.8843417314648954° |
Mã Bưu Chính liên quan | B1, B10, B11, B12, B14, B15 |
Bản đồ Mã Bưu Chính B13
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính B13
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 31359 | 33233 | 35107 | 39843 |
Mật độ dân số | 3366 / km² | 3567 / km² | 3769 / km² | 4277 / km² |
Thay đổi dân số của B13 từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 13,5% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính B13 | +27,1% | +19,9% | +13,5% |
Birmingham | +27% | +19,8% | +13,5% |
Birmingham (administrative region) | +27% | +19,9% | +13,5% |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | +15,2% | +13,3% | +9,9% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính B13
Độ tuổi trung bình: 36,1 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính B13 | 36,1 năm | 36,9 năm | 35,2 năm |
Birmingham | 32,9 năm | 33,7 năm | 32,1 năm |
Birmingham (administrative region) | 33 năm | 33,7 năm | 32,2 năm |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 39,6 năm | 40,6 năm | 38,5 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính B13
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 1310 | 1270 | 2580 |
5-9 | 1171 | 1182 | 2353 |
10-14 | 1270 | 1173 | 2443 |
15-19 | 1259 | 1245 | 2504 |
20-24 | 1377 | 1384 | 2762 |
25-29 | 1767 | 1681 | 3448 |
30-34 | 1660 | 1586 | 3247 |
35-39 | 1484 | 1373 | 2857 |
40-44 | 1447 | 1407 | 2854 |
45-49 | 1315 | 1364 | 2680 |
50-54 | 1182 | 1223 | 2405 |
55-59 | 1139 | 1093 | 2233 |
60-64 | 1024 | 1012 | 2037 |
65-69 | 698 | 748 | 1446 |
70-74 | 540 | 671 | 1212 |
75-79 | 512 | 608 | 1120 |
80-84 | 345 | 462 | 808 |
85 cộng | 259 | 602 | 862 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính B13
Mật độ dân số: 4277 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính B13 | 39843 | 9,3 km² | 4277 / km² |
Birmingham | 1,1 triệu | 266,6 km² | 4122 / km² |
Birmingham (administrative region) | 1,1 triệu | 268,1 km² | 4124 / km² |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 64,5 triệu | 247.916,6 km² | 260,3 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính B13
Dân số ước tính từ năm 1800 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở B13 Moseley and Kings Heath: 64%
Billesley: 9,9%
Moseley, Birmingham: 8,7%
Khác: 17,4%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở B13 Mã Vùng 121: 77,7%
Mã Vùng 78: 6,2%
Mã Vùng 77: 5,5%
Mã Vùng 79: 5,2%
Khác: 5,5%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính B13

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 12%
Nhà hàng: 11,5%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 11,1%
Giáo dục: 9,2%
Các dịch vụ tịa nhà: 8,7%
Y học: 8,2%
Dịch vụ địa phương: 7,4%
Đồ ăn: 5,7%
Làm đẹp & Spa: 5,2%
Khác: 21%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 18 | 4.5 | 0,5 | |
Làm đẹp & Spa | 64 | 4.8 | 1,6 | |
Thẩm mỹ viện | 24 | 4.8 | 0,6 | |
Tiệm cắt tóc | 27 | 4.8 | 0,7 | |
Cộng đồng & Chính phủ | 23 | 26,4 năm | 3.7 | 0,6 |
Giáo dục | 115 | 4.0 | 2,9 | |
Giáo dục khác | 9 | 4.4 | 0,2 | |
Giáo dục trung học | 17 | 3.7 | 0,4 | |
Giáo dục văn hóa | 11 | 4.6 | 0,3 | |
Trường tiểu học và tiểu học | 14 | 4.2 | 0,4 | |
Giải trí | 27 | 4.3 | 0,7 | |
Nghệ thuật sáng tạo | 14 | 4.4 | 0,4 | |
Dịch vụ tài chính | 20 | 3.7 | 0,5 | |
Công Ty Tín Dụng | 10 | 4.6 | 0,3 | |
Đồ ăn | 91 | 4.3 | 2,3 | |
Bán hàng rong | 19 | 4.3 | 0,5 | |
Cửa hàng tiện lợi | 11 | 3.8 | 0,3 | |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 17 | 4.1 | 0,4 | |
Các dịch vụ tịa nhà | 99 | 25,4 năm | 4.2 | 2,5 |
Bất Động Sản | 16 | 3.9 | 0,4 | |
Nhà Thầu Chính | 20 | 4.7 | 0,5 | |
Khách sạn & Du lịch | 28 | 20,8 năm | 3.5 | 0,7 |
Chỗ ở khác | 9 | 2.4 | 0,2 | |
Công nghiệp | 41 | 25,9 năm | 4.3 | 1,0 |
Các tổ chức thành viên khác | 15 | 4.1 | 0,4 | |
Dịch vụ địa phương | 52 | 30,3 năm | 4.3 | 1,3 |
Giặt ủi | 11 | 4.2 | 0,3 | |
Y học | 158 | 24,7 năm | 3.9 | 4,0 |
Bệnh viện | 9 | 4.2 | 0,2 | |
Châm cứu | 9 | 3.4 | 0,2 | |
Nhà Hưu Trí | 10 | 4.3 | 0,3 | |
Sức khoẻ và y tế | 60 | 3.7 | 1,5 | |
Thuốc Thay Thế | 10 | 4.5 | 0,3 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 103 | 26,1 năm | 4.3 | 2,6 |
Nhân viên kế toán | 10 | 4.5 | 0,3 | |
Quảng Cáo và Tiếp Thị | 11 | 4.8 | 0,3 | |
Thiết kế đặc biệt | 12 | 3.7 | 0,3 | |
Tôn giáo | 45 | 23,3 năm | 4.5 | 1,1 |
Nhà thờ | 23 | 4.4 | 0,6 | |
Nhà hàng | 181 | 4.2 | 4,5 | |
Nhà hàng thức ăn nhanh | 15 | 4.4 | 0,4 | |
Nhà hàng Ấn Độ | 14 | 4.3 | 0,4 | |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 27 | 4.1 | 0,7 | |
Quán cà phê | 11 | 4.5 | 0,3 | |
Mua sắm | 200 | 29,6 năm | 4.3 | 5,0 |
Cửa hàng điện tử | 13 | 4.9 | 0,3 | |
Thể thao & Hoạt động | 61 | 20,9 năm | 4.3 | 1,5 |
Công viên công cộng | 17 | 4.4 | 0,4 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính B13
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính B13
Vừa phải: 43,4%
Không tốn kém: 36,4%
Đắt: 11,1%
Rất đắt: 9,1%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính B13
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính B13 | 411.867 t | 10,3 t | 44.217 t/km² |
Birmingham | 11.244.663 t | 10,2 t | 42.184 t/km² |
Birmingham (administrative region) | 11.317.619 t | 10,2 t | 42.217 t/km² |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 735.672.543 t | 11,4 t | 2.967 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính B13
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 411.867 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 10,3 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 44.217 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lũ lụt | Cao (9) |
Động đất | (2) thấp |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2015 | 14:25 | 3,8 | 85,6 km | 3.000 m | 1km N of Ashwell, United Kingdom | usgs.gov |
17/04/2014 | 23:50 | 3,5 | 84,4 km | 2.000 m | 1km NW of Ashwell, United Kingdom | usgs.gov |
26/10/2008 | 11:06 | 3,9 | 49,4 km | 9.300 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
22/09/2002 | 20:32 | 3,2 | 19,7 km | 9.300 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
22/09/2002 | 16:53 | 4,8 | 20,4 km | 9.400 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
28/10/2001 | 08:25 | 4,2 | 83,3 km | 11.600 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
22/09/2000 | 21:23 | 4 | 25,4 km | 13.100 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
01/10/1999 | 20:50 | 3,2 | 56,8 km | 10.000 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
07/03/1996 | 15:41 | 3,8 | 71,8 km | 10.000 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
19/02/1995 | 17:59 | 3,3 | 61,5 km | 5.000 m | England, United Kingdom | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính B13
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên

Thành Phố Ưu Tiên
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.