Khu vực Mã Bưu Chính AB54 | 760,9 km² |
Dân số | 11985 |
Dân số nam | 5911 (49,3%) |
Dân số nữ | 6074 (50,7%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +33,2% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +15,7% |
Độ tuổi trung bình | 45,3 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 44,6 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 46 năm |
Mã Vùng | 1261, 1466, 1888 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | AB54 4AA | AB54 4AB | AB54 4AD | AB54 4EA | AB54 4EB | AB54 4ED | AB54 4EG | AB54 4EH | AB54 4EJ | AB54 4EL | Nhiều hơn |
Các thành phố liên kết | Turriff | Huntly | Nhiều hơn |
Các vùng lân cận | Aberchirder, Cairnie, Drumblade, Forgue, Gartly, Knock, Milltown of Rothiemay, Rhynie |
Giờ địa phương | Thứ Ba 18:38 |
Múi giờ | Giờ Mùa Hè Anh |
Tọa độ | 57.44953978153555° / -2.7802570243652127° |
Mã Bưu Chính liên quan | AB5, AB51, AB52, AB53, AB55, AB56 |
Bản đồ Mã Bưu Chính AB54
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính AB54
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 8997 | 9676 | 10363 | 11985 |
Mật độ dân số | 11,8 / km² | 12,7 / km² | 13,6 / km² | 15,8 / km² |
Thay đổi dân số của AB54 từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 15,7% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính AB54 | +33,2% | +23,9% | +15,7% |
Aberdeenshire | +35% | +24,5% | +16,1% |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | +15,2% | +13,3% | +9,9% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính AB54
Độ tuổi trung bình: 45,3 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính AB54 | 45,3 năm | 46 năm | 44,6 năm |
Aberdeenshire | 42,1 năm | 42,8 năm | 41,3 năm |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 39,6 năm | 40,6 năm | 38,5 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính AB54
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 329 | 332 | 662 |
5-9 | 304 | 330 | 634 |
10-14 | 325 | 340 | 665 |
15-19 | 380 | 335 | 715 |
20-24 | 317 | 277 | 595 |
25-29 | 278 | 260 | 538 |
30-34 | 292 | 269 | 561 |
35-39 | 335 | 347 | 683 |
40-44 | 427 | 454 | 881 |
45-49 | 460 | 487 | 948 |
50-54 | 466 | 472 | 938 |
55-59 | 417 | 417 | 835 |
60-64 | 504 | 458 | 962 |
65-69 | 344 | 342 | 686 |
70-74 | 265 | 309 | 575 |
75-79 | 215 | 233 | 449 |
80-84 | 125 | 226 | 351 |
85 cộng | 128 | 185 | 314 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính AB54
Mật độ dân số: 15,8 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính AB54 | 11985 | 760,9 km² | 15,8 / km² |
Aberdeenshire | 261704 | 6.344,5 km² | 41,2 / km² |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 64,5 triệu | 247.916,6 km² | 260,3 / km² |
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở AB54 Aberchirder: 29,2%
Rhynie: 9,5%
Drumblade: 7,3%
Forgue: 7,3%
Knock: 5,8%
Cairnie: 5,8%
Milltown of Rothiemay: 4,4%
Khác: 30,7%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở AB54 Mã Vùng 1466: 77%
Mã Vùng 1464: 12,4%
Khác: 10,6%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính AB54

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Công nghiệp: 21,1%
Mua sắm: 12,3%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 10%
Khách sạn & Du lịch: 9,9%
Các dịch vụ tịa nhà: 6,9%
Đồ ăn: 6,7%
Giáo dục: 6,4%
Khác: 26,8%
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính AB54
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính AB54
Không tốn kém: 43,8%
Vừa phải: 43,8%
Đắt: 6,2%
Rất đắt: 6,2%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính AB54
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính AB54 | 139.259 t | 11,6 t | 183 t/km² |
Aberdeenshire | 3.077.727 t | 11,8 t | 485,1 t/km² |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 735.672.543 t | 11,4 t | 2.967 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính AB54
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 139.259 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 11,6 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 183 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lũ lụt | Cao (9) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.