Thành Phố Ưu Tiên | Turriff |
Khu vực Mã Bưu Chính AB53 | 416,3 km² |
Dân số | 13191 |
Dân số nam | 6542 (49,6%) |
Dân số nữ | 6649 (50,4%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +34,2% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +16% |
Độ tuổi trung bình | 44,2 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 43,4 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 44,9 năm |
Mã Vùng | 1261, 1888 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | AB53 4AA | AB53 4AB | AB53 4AD | AB53 4AE | AB53 4AF | AB53 4AG | AB53 4AH | AB53 4AJ | AB53 4AL | AB53 4AN | Nhiều hơn |
Các thành phố liên kết | Banff | New Deer |
Các vùng lân cận | Auchterless, Cuminestown, Fortrie, Fyvie, New Byth, New Deer |
Giờ địa phương | Thứ Ba 15:47 |
Múi giờ | Giờ Mùa Hè Anh |
Tọa độ | 57.53858355852551° / -2.448433616813076° |
Mã Bưu Chính liên quan | AB5, AB51, AB52, AB54, AB55, AB56 |
Bản đồ Mã Bưu Chính AB53
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính AB53
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 9827 | 10607 | 11367 | 13191 |
Mật độ dân số | 23,6 / km² | 25,5 / km² | 27,3 / km² | 31,7 / km² |
Thay đổi dân số của AB53 từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 16% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính AB53 | +34,2% | +24,4% | +16% |
Aberdeenshire | +35% | +24,5% | +16,1% |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | +15,2% | +13,3% | +9,9% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính AB53
Độ tuổi trung bình: 44,2 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính AB53 | 44,2 năm | 44,9 năm | 43,4 năm |
Aberdeenshire | 42,1 năm | 42,8 năm | 41,3 năm |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 39,6 năm | 40,6 năm | 38,5 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính AB53
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 322 | 364 | 686 |
5-9 | 339 | 318 | 657 |
10-14 | 373 | 367 | 740 |
15-19 | 405 | 390 | 795 |
20-24 | 381 | 285 | 667 |
25-29 | 314 | 318 | 633 |
30-34 | 333 | 359 | 692 |
35-39 | 449 | 401 | 850 |
40-44 | 517 | 537 | 1054 |
45-49 | 539 | 548 | 1087 |
50-54 | 504 | 470 | 974 |
55-59 | 464 | 457 | 921 |
60-64 | 465 | 451 | 917 |
65-69 | 379 | 395 | 775 |
70-74 | 302 | 293 | 596 |
75-79 | 203 | 279 | 483 |
80-84 | 131 | 203 | 335 |
85 cộng | 122 | 214 | 336 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính AB53
Mật độ dân số: 31,7 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính AB53 | 13191 | 416,3 km² | 31,7 / km² |
Aberdeenshire | 261704 | 6.344,5 km² | 41,2 / km² |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 64,5 triệu | 247.916,6 km² | 260,3 / km² |
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở AB53 New Deer: 27,5%
Fyvie: 18,8%
Cuminestown: 13,8%
New Byth: 5,8%
Auchterless: 5,1%
Khác: 29%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở AB53 Mã Vùng 1888: 64,8%
Mã Vùng 1771: 10,1%
Mã Vùng 1651: 8,4%
Mã Vùng 77: 5,4%
Khác: 11,3%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính AB53

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Công nghiệp: 22,7%
Mua sắm: 13,6%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 10%
Các dịch vụ tịa nhà: 8,4%
Đồ ăn: 7%
Khách sạn & Du lịch: 5,8%
Giáo dục: 5,1%
Khác: 27,5%
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính AB53
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính AB53
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính AB53 | 155.394 t | 11,8 t | 373,3 t/km² |
Aberdeenshire | 3.077.727 t | 11,8 t | 485,1 t/km² |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 735.672.543 t | 11,4 t | 2.967 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính AB53
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 155.394 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 11,8 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 373,3 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lũ lụt | Trung bình (4) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.