Khu vực Mã Bưu Chính AB12 | 74,6 km² |
Dân số | 26310 |
Dân số nam | 12909 (49,1%) |
Dân số nữ | 13401 (50,9%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +15,5% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +9,6% |
Độ tuổi trung bình | 40,6 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 39,7 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 41,4 năm |
Mã Vùng | 1224 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | AB12 3AB | AB12 3AD | AB12 3AE | AB12 3AF | AB12 3AG | AB12 3AH | AB12 3AJ | AB12 3AL | AB12 3AN | AB12 3AP | Nhiều hơn |
Các thành phố liên kết | Aberdeen | Portlethen |
Các vùng lân cận | Altens, Cove, Cove Bay, Kincorth, Portlethen |
Giờ địa phương | Thứ Tư 14:32 |
Múi giờ | Giờ Mùa Hè Anh |
Tọa độ | 57.11042808377267° / -2.0967785082779997° |
Mã Bưu Chính liên quan | AB1, AB10, AB11, AB13, AB14, AB15 |
Bản đồ Mã Bưu Chính AB12
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính AB12
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 22772 | 23266 | 24001 | 26310 |
Mật độ dân số | 305,4 / km² | 312,0 / km² | 321,9 / km² | 352,8 / km² |
Thay đổi dân số của AB12 từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 9,6% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính AB12 | +15,5% | +13,1% | +9,6% |
City of Aberdeen | +6,4% | +7,3% | +6,1% |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | +15,2% | +13,3% | +9,9% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính AB12
Độ tuổi trung bình: 40,6 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính AB12 | 40,6 năm | 41,4 năm | 39,7 năm |
City of Aberdeen | 36,8 năm | 37,7 năm | 35,8 năm |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 39,6 năm | 40,6 năm | 38,5 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính AB12
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 743 | 778 | 1522 |
5-9 | 689 | 692 | 1381 |
10-14 | 748 | 721 | 1470 |
15-19 | 871 | 807 | 1678 |
20-24 | 870 | 750 | 1621 |
25-29 | 822 | 917 | 1740 |
30-34 | 903 | 901 | 1804 |
35-39 | 867 | 815 | 1682 |
40-44 | 1012 | 1148 | 2161 |
45-49 | 1168 | 1253 | 2422 |
50-54 | 1076 | 1079 | 2156 |
55-59 | 829 | 820 | 1649 |
60-64 | 745 | 768 | 1513 |
65-69 | 514 | 532 | 1047 |
70-74 | 426 | 494 | 921 |
75-79 | 348 | 436 | 785 |
80-84 | 178 | 285 | 464 |
85 cộng | 99 | 205 | 304 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính AB12
Mật độ dân số: 352,8 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính AB12 | 26310 | 74,6 km² | 352,8 / km² |
City of Aberdeen | 226172 | 205,8 km² | 1098 / km² |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 64,5 triệu | 247.916,6 km² | 260,3 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính AB12
Dân số ước tính từ năm 1600 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Các vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở AB12 Portlethen: 38,8%
Cove Bay: 21,9%
Altens: 8,4%
Kincorth: 6,6%
Khác: 24,2%
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Dịch vụ chuyên nghiệp: 16,7%
Mua sắm: 15,2%
Công nghiệp: 13%
Các dịch vụ tịa nhà: 9,1%
Ô tô: 7,4%
Giáo dục: 5,3%
Dịch vụ địa phương: 5,1%
Khác: 28,1%
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính AB12
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính AB12
Vừa phải: 59,3%
Không tốn kém: 33,9%
Rất đắt: 5,1%
Đắt: 1,7%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính AB12
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính AB12 | 302.728 t | 11,5 t | 4.059 t/km² |
City of Aberdeen | 2.574.294 t | 11,4 t | 12.507 t/km² |
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland | 735.672.543 t | 11,4 t | 2.967 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính AB12
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 302.728 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 11,5 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 4.059 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Lũ lụt | Trung bình (4) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.