(80) Mã Bưu Chính ở Vũ Hán
Múi giờ | Giờ Trung Quốc |
Khu vực | 8.494,4 km² |
Dân số | 4,7 triệu (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 2419564 (51%) |
Dân số nữ | 2322735 (49%) |
Độ tuổi trung bình | 35,7 |
Mã Bưu Chính | 340022, 340062, 430000 (77 thêm nữa) |
Mã Vùng | 27 |
(80) Mã Bưu Chính ở Vũ Hán, Hồ Bắc
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số của thành phố |
---|---|---|---|
340022 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
340062 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430000 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430010 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430011 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430012 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430013 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430014 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430015 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430016 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430017 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430018 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430019 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430020 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430021 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430022 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430023 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430024 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430030 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430031 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430032 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430033 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430034 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430035 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430036 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430037 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430038 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430039 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430040 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430042 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430044 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430045 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430048 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430050 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430051 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430052 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430056 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430058 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430060 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430061 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430062 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430063 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430064 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430065 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430066 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430067 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430070 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430071 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430072 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430073 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430074 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430075 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430076 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430077 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430078 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430079 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430080 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430081 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430082 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430083 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430084 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430085 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430086 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430090 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430100 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430113 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430118 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430125 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430200 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430204 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430205 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430206 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430208 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430213 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430223 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430311 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430312 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
430415 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
432202 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
440060 | Vũ Hán | Hồ Bắc | 9785388 |
Thông tin nhân khẩu của Vũ Hán, Hồ Bắc
Dân số | 4,7 triệu |
Mật độ dân số | 558,3 / km² |
Dân số nam | 2419564 (51%) |
Dân số nữ | 2322735 (49%) |
Độ tuổi trung bình | 35,7 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 35,4 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 36 |
Các doanh nghiệp ở Vũ Hán, Hồ Bắc | 3755 |
Dân số (1975) | 2062557 |
Dân số (2000) | 3866200 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +129,9% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +22,7% |