(20) Mã Bưu Chính ở Thái Châu
Múi giờ | Giờ Trung Quốc |
Khu vực | 587,3 km² |
Dân số | 169312 (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 83342 (49,2%) |
Dân số nữ | 85970 (50,8%) |
Độ tuổi trung bình | 39,4 |
Mã Bưu Chính | 225300, 225309, 225312 (17 thêm nữa) |
Mã Vùng | 523, 5241, 576 |
(20) Mã Bưu Chính ở Thái Châu, Giang Tô
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số của thành phố |
---|---|---|---|
225300 | Thái Châu | Giang Tô | 612356 |
225309 | Thái Châu | Giang Tô | 612356 |
225312 | Thái Châu | Giang Tô | 612356 |
225313 | Thái Châu | Giang Tô | 612356 |
225314 | Thái Châu | Giang Tô | 612356 |
225321 | Thái Châu | Giang Tô | 612356 |
225322 | Thái Châu | Giang Tô | 612356 |
225325 | Thái Châu | Giang Tô | 612356 |
225400 | Thái Châu | Giang Tô | 612356 |
225431 | Thái Châu | Giang Tô | 612356 |
225434 | Thái Châu | Giang Tô | 612356 |
225442 | Thái Châu | Giang Tô | 612356 |
225474 | Thái Châu | Giang Tô | 612356 |
225500 | Thái Châu | Giang Tô | 612356 |
225501 | Thái Châu | Giang Tô | 612356 |
225507 | Thái Châu | Giang Tô | 612356 |
225513 | Thái Châu | Giang Tô | 612356 |
225521 | Thái Châu | Giang Tô | 612356 |
225529 | Thái Châu | Giang Tô | 612356 |
225536 | Thái Châu | Giang Tô | 612356 |
Thông tin nhân khẩu của Thái Châu, Giang Tô
Dân số | 169312 |
Mật độ dân số | 288,3 / km² |
Dân số nam | 83342 (49,2%) |
Dân số nữ | 85970 (50,8%) |
Độ tuổi trung bình | 39,4 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 39,2 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 39,6 |
Các doanh nghiệp ở Thái Châu, Giang Tô | 472 |
Dân số (1975) | 178895 |
Dân số (2000) | 196885 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | -5,4% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -14% |