(1401) Mã Bưu Chính ở Quảng Tây
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số của thành phố |
---|
530000 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530001 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530003 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530004 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530005 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530007 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530008 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530011 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530012 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530015 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530018 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530021 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530022 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530023 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530024 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530028 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530031 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530032 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530033 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530041 | — | Quảng Tây | — |
530042 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530043 | — | Quảng Tây | — |
530044 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530045 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530046 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530047 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530048 | — | Quảng Tây | — |
530049 | — | Quảng Tây | — |
530053 | — | Quảng Tây | — |
530100 | — | Quảng Tây | — |
530101 | — | Quảng Tây | — |
530102 | — | Quảng Tây | — |
530103 | — | Quảng Tây | — |
530104 | — | Quảng Tây | — |
530105 | — | Quảng Tây | — |
530106 | — | Quảng Tây | — |
530107 | — | Quảng Tây | — |
530108 | — | Quảng Tây | — |
530109 | — | Quảng Tây | — |
530111 | — | Quảng Tây | — |
530112 | — | Quảng Tây | — |
530113 | — | Quảng Tây | — |
530114 | — | Quảng Tây | — |
530115 | — | Quảng Tây | — |
530200 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530201 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530202 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530203 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
530204 | — | Quảng Tây | — |
530205 | Nam Ninh, Quảng Tây | Quảng Tây | 803788 |
Trang 1 | Tiếp theo | |
Thông tin nhân khẩu của Quảng Tây
Dân số | 46,7 triệu |
Mật độ dân số | 197,5 / km² |
Dân số nam | 24290199 (52%) |
Dân số nữ | 22454937 (48%) |
Độ tuổi trung bình | 33 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 32,4 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 33,7 |
Các doanh nghiệp ở Quảng Tây | 6381 |
Dân số (1975) | 31791911 |
Dân số (2000) | 44559981 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +47% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +4,9% |
Thành phố đông dân nhất trong Quảng Tây
Các thành phố trong Quảng Tây