(1401) Mã Bưu Chính ở Quảng Tây

Xem danh sách Mã Bưu Chính ở Quảng Tây
Múi giờGiờ Trung Quốc
Khu vực236.700 km²
Dân số46,7 triệu (Thêm chi tiết)
Dân số nam24290199 (52%)
Dân số nữ22454937 (48%)
Độ tuổi trung bình33
Mã Bưu Chính530000, 530001, 530003 (1398 thêm nữa)
Mã Vùng770, 771, 772 (13 thêm nữa)
Thành phố34
Mã Bưu ChínhThành phốSố mã bưu chính
532802 - 532812Thiên Đẳng10
533702 - 533718Đức Bảo15
535000 - 535021, 535036 - 535039Khâm Châu17
536100 - 536102Hợp Phố4
537100 - 537138Quý Cảng33
537200 - 537299Quế Bình20
537305 - 537323Pingnan13
537401 - 537426Lingcheng18
537600 - 537638Bác Bạch24
541000 - 541105, 541200 - 541205Quế Lâm16
541700 - 541702, 541706 - 541708Long Thắng4
541908 - 542401Bình Lạc3
543000 - 543100Ngô Châu8
545000 - 545206Liễu Châu25
547000 - 547017Hà Trì13
547400 - 547409Đông Lan9

(1401) Mã Bưu Chính ở Quảng Tây

Mã Bưu ChínhThành phốVùng theo quản lý hành chínhDân số của thành phố
530000Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530001Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530003Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530004Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530005Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530007Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530008Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530011Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530012Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530015Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530018Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530021Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530022Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530023Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530024Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530028Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530031Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530032Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530033Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530041Quảng Tây
530042Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530043Quảng Tây
530044Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530045Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530046Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530047Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530048Quảng Tây
530049Quảng Tây
530053Quảng Tây
530100Quảng Tây
530101Quảng Tây
530102Quảng Tây
530103Quảng Tây
530104Quảng Tây
530105Quảng Tây
530106Quảng Tây
530107Quảng Tây
530108Quảng Tây
530109Quảng Tây
530111Quảng Tây
530112Quảng Tây
530113Quảng Tây
530114Quảng Tây
530115Quảng Tây
530200Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530201Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530202Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530203Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
530204Quảng Tây
530205Nam Ninh, Quảng TâyQuảng Tây803788
Trang 1Tiếp theo

Thông tin nhân khẩu của Quảng Tây

Dân số46,7 triệu
Mật độ dân số197,5 / km²
Dân số nam24290199 (52%)
Dân số nữ22454937 (48%)
Độ tuổi trung bình33
Độ tuổi trung bình của nam giới32,4
Độ tuổi trung bình của nữ giới33,7
Các doanh nghiệp ở Quảng Tây6381
Dân số (1975)31791911
Dân số (2000)44559981
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +47%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +4,9%

Quảng Tây

Quảng Tây (Tiếng Tráng: Gvangjsih; chính tả kiểu cũ: Gvaŋзsiƅ; chữ Hán giản thể: 广西; chữ Hán phồn thể: 廣西; bính âm: Guǎngxī), tên đầy đủ Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây (Tiếng Tráng: Gvangjsih Bouxcuengh Swcigih (Quảng Tây người Tráng tự trị khu); chính tả..  ︎  Trang Wikipedia về Quảng Tây