(760) Mã Bưu Chính ở Quý Châu
Múi giờ | Giờ Trung Quốc |
Khu vực | 176.167 km² |
Dân số | 31,1 triệu (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 15979234 (51,5%) |
Dân số nữ | 15075451 (48,5%) |
Độ tuổi trung bình | 32,5 |
Mã Bưu Chính | 409907, 550000, 550001 (757 thêm nữa) |
Mã Vùng | 731, 851, 852 (8 thêm nữa) |
Thành phố | 50 |
Mã Bưu Chính | Thành phố | Số mã bưu chính |
---|---|---|
550000 - 550081, 551408 - 551418 | Quý Dương (thành phố) | 32 |
552100 - 552111 | Chức Kim | 11 |
553000 - 553002 | Lục Bàn Thủy | 4 |
554001 - 554009 | Zhujiachang | 9 |
561100 - 561102 | Bình Bá | 2 |
563000 - 563101, 563114 - 563116 | Tuân Nghĩa | 15 |
(760) Mã Bưu Chính ở Quý Châu
Thông tin nhân khẩu của Quý Châu
Dân số | 31,1 triệu |
Mật độ dân số | 176,3 / km² |
Dân số nam | 15979234 (51,5%) |
Dân số nữ | 15075451 (48,5%) |
Độ tuổi trung bình | 32,5 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 32 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 33 |
Các doanh nghiệp ở Quý Châu | 963 |
Dân số (1975) | 26360621 |
Dân số (2000) | 31973879 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +17,8% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -2,9% |