(1829) Mã Bưu Chính ở Hà Nam (Trung Quốc)

Xem danh sách Mã Bưu Chính ở Hà Nam (Trung Quốc)
Múi giờGiờ Trung Quốc
Khu vực167.000 km²
Dân số95,1 triệu (Thêm chi tiết)
Dân số nam48015357 (50,5%)
Dân số nữ47051378 (49,5%)
Độ tuổi trung bình33,4
Mã Bưu Chính073102, 252316, 410201 (1826 thêm nữa)
Mã Vùng20, 3011, 3013 (20 thêm nữa)
Thành phố87
Mã Bưu ChínhThành phốSố mã bưu chính
454000 - 454481, 454900 - 454991Tiêu Tác23
454750 - 454762Mạnh Châu3
457100 - 457304Puyang5
458030 - 458092Hạc Bích8
461107 - 461132Hứa Xương6
462000 - 462300Tháp Hà12
463000 - 463100Trú Mã Điếm6
464000 - 464113Bình Kiều, Tín Dương6
466000 - 466100Chu Khẩu6
467012 - 467323Bình Đỉnh Sơn23
467533 - 467535Nhữ Châu4
471000 - 471122Lạc Dương16
471900 - 471921Yển Sư2
472141 - 472143Tam Môn Hiệp5
472300 - 472303Nghĩa Mã4
473000 - 473125Nam Dương, Hà Nam51
473500 - 473511Tân Dã3
475000 - 475141Khai Phong15
476000 - 476100Shangqiu7
476200 - 476212Chá Thành3

(1829) Mã Bưu Chính ở Hà Nam (Trung Quốc)

Mã Bưu ChínhThành phốVùng theo quản lý hành chínhDân số của thành phố
073102YangpingHà Nam (Trung Quốc)
252316Đài TiềnHà Nam (Trung Quốc)
410201Khai PhongHà Nam (Trung Quốc)900000
410603HebijiHà Nam (Trung Quốc)
411200Tam Môn HiệpHà Nam (Trung Quốc)
411221Thằng TrìHà Nam (Trung Quốc)
411222Hà Nam (Trung Quốc)
411224Hà Nam (Trung Quốc)
411301Nam Dương, Hà NamHà Nam (Trung Quốc)251532
411401ShangqiuHà Nam (Trung Quốc)
411425Hà Nam (Trung Quốc)
442526JingziguanHà Nam (Trung Quốc)
450000Hà Nam (Trung Quốc)
450001ZhengzhouHà Nam (Trung Quốc)
450002Hà Nam (Trung Quốc)
450003Hà Nam (Trung Quốc)
450004Hà Nam (Trung Quốc)
450005ZhengzhouHà Nam (Trung Quốc)
450006Hà Nam (Trung Quốc)
450007Hà Nam (Trung Quốc)
450008ZhengzhouHà Nam (Trung Quốc)
450009ZhengzhouHà Nam (Trung Quốc)
450011ZhengzhouHà Nam (Trung Quốc)
450012Hà Nam (Trung Quốc)
450013Hà Nam (Trung Quốc)
450014ZhengzhouHà Nam (Trung Quốc)
450015ZhengzhouHà Nam (Trung Quốc)
450016ZhengzhouHà Nam (Trung Quốc)
450018ZhengzhouHà Nam (Trung Quốc)
450041Hà Nam (Trung Quốc)
450042Hà Nam (Trung Quốc)
450043LaoyachenHà Nam (Trung Quốc)
450044LaoyachenHà Nam (Trung Quốc)
450045Hà Nam (Trung Quốc)
450046ZhengzhouHà Nam (Trung Quốc)
450047ZhengzhouHà Nam (Trung Quốc)
450048ZhengzhouHà Nam (Trung Quốc)
450051ZhengzhouHà Nam (Trung Quốc)
450052Hà Nam (Trung Quốc)
450053Hà Nam (Trung Quốc)
450061Hà Nam (Trung Quốc)
450062Hà Nam (Trung Quốc)
450063Hà Nam (Trung Quốc)
450064ZhengzhouHà Nam (Trung Quốc)
450065Hà Nam (Trung Quốc)
450066Hà Nam (Trung Quốc)
450067Hà Nam (Trung Quốc)
450100Huỳnh DươngHà Nam (Trung Quốc)
450101ZhengzhouHà Nam (Trung Quốc)
450102Hà Nam (Trung Quốc)
Trang 1Tiếp theo

Thông tin nhân khẩu của Hà Nam (Trung Quốc)

Dân số95,1 triệu
Mật độ dân số569,3 / km²
Dân số nam48015357 (50,5%)
Dân số nữ47051378 (49,5%)
Độ tuổi trung bình33,4
Độ tuổi trung bình của nam giới32,2
Độ tuổi trung bình của nữ giới34,6
Các doanh nghiệp ở Hà Nam (Trung Quốc)2168
Dân số (1975)70982540
Dân số (2000)92906691
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +33,9%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +2,3%

Hà Nam (Trung Quốc)

Hà Nam (tiếng Trung: 河南; bính âm: Hénán), là một tỉnh ở miền trung của Trung Quốc. Tên gọi tắt là Dự (豫), đặt tên theo Dự châu, một châu thời Hán. Tên gọi Hà Nam có nghĩa là phía nam Hoàng Hà. dân số gần 100 triệu người, Hà Nam là một trong các tỉnh đông dân ..  ︎  Trang Wikipedia về Hà Nam (Trung Quốc)