(969) Mã Bưu Chính ở Hà Bắc (Trung Quốc)

Xem danh sách Mã Bưu Chính ở Hà Bắc (Trung Quốc)
Múi giờGiờ Trung Quốc
Khu vực187.700 km²
Dân số74,0 triệu (Thêm chi tiết)
Dân số nam37519907 (50,7%)
Dân số nữ36439436 (49,3%)
Độ tuổi trung bình35,2
Mã Bưu Chính006245, 031501, 050000 (966 thêm nữa)
Mã Vùng310, 311, 312 (11 thêm nữa)
Thành phố75
Mã Bưu ChínhThành phốSố mã bưu chính
050011 - 050200, 051330 - 051530Shijiazhuang25
055350 - 055352Long Nghiêu2
056000 - 056100Hàm Đan10
065000 - 065002, 301712 - 301714Lang Phường7
065400 - 065451Hương Hà3
066000 - 066407Tần Hoàng Đảo23
066200 - 066203Sơn Hải Quan (quận)2
067000 - 067002Thừa Đức5
067200 - 067209Ưng Thủ Doanh Tử8

(969) Mã Bưu Chính ở Hà Bắc (Trung Quốc)

Mã Bưu ChínhThành phốVùng theo quản lý hành chínhDân số của thành phố
006245Hà Bắc (Trung Quốc)
031501Đường SơnHà Bắc (Trung Quốc)3372102
050000ShijiazhuangHà Bắc (Trung Quốc)
050004Hà Bắc (Trung Quốc)
050010Hà Bắc (Trung Quốc)
050011ShijiazhuangHà Bắc (Trung Quốc)
050012ShijiazhuangHà Bắc (Trung Quốc)
050017ShijiazhuangHà Bắc (Trung Quốc)
050020ShijiazhuangHà Bắc (Trung Quốc)
050021ShijiazhuangHà Bắc (Trung Quốc)
050022ShijiazhuangHà Bắc (Trung Quốc)
050023ShijiazhuangHà Bắc (Trung Quốc)
050026Hà Bắc (Trung Quốc)
050027Hà Bắc (Trung Quốc)
050030ShijiazhuangHà Bắc (Trung Quốc)
050031ShijiazhuangHà Bắc (Trung Quốc)
050032Hà Bắc (Trung Quốc)
050033Hà Bắc (Trung Quốc)
050035ShijiazhuangHà Bắc (Trung Quốc)
050037Hà Bắc (Trung Quốc)
050041ShijiazhuangHà Bắc (Trung Quốc)
050046Hà Bắc (Trung Quốc)
050047Hà Bắc (Trung Quốc)
050048Hà Bắc (Trung Quốc)
050051ShijiazhuangHà Bắc (Trung Quốc)
050060Hà Bắc (Trung Quốc)
050061ShijiazhuangHà Bắc (Trung Quốc)
050065Hà Bắc (Trung Quốc)
050066Hà Bắc (Trung Quốc)
050071Hà Bắc (Trung Quốc)
050073Hà Bắc (Trung Quốc)
050080Hà Bắc (Trung Quốc)
050081ShijiazhuangHà Bắc (Trung Quốc)
050085Hà Bắc (Trung Quốc)
050086Hà Bắc (Trung Quốc)
050090Hà Bắc (Trung Quốc)
050091ShijiazhuangHà Bắc (Trung Quốc)
050100Tấn Châu, Thạch Gia TrangHà Bắc (Trung Quốc)
050200ShijiazhuangHà Bắc (Trung Quốc)
050204Hà Bắc (Trung Quốc)
050221Hà Bắc (Trung Quốc)
050222Hà Bắc (Trung Quốc)
050223Hà Bắc (Trung Quốc)
050224Hà Bắc (Trung Quốc)
050225Hà Bắc (Trung Quốc)
050300Hà Bắc (Trung Quốc)
050301Hà Bắc (Trung Quốc)
050302Hà Bắc (Trung Quốc)
050303Hà Bắc (Trung Quốc)
050304Hà Bắc (Trung Quốc)
Trang 1Tiếp theo

Thông tin nhân khẩu của Hà Bắc (Trung Quốc)

Dân số74,0 triệu
Mật độ dân số394,0 / km²
Dân số nam37519907 (50,7%)
Dân số nữ36439436 (49,3%)
Độ tuổi trung bình35,2
Độ tuổi trung bình của nam giới34,8
Độ tuổi trung bình của nữ giới35,7
Các doanh nghiệp ở Hà Bắc (Trung Quốc)1711
Dân số (1975)45030161
Dân số (2000)67793560
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +64,2%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +9,1%

Hà Bắc (Trung Quốc)

Hà Bắc (tiếng Trung: 河北; bính âm: ; bính âm bưu chính: Hopeh) là một tỉnh nằm ở phía bắc của Trung Quốc. Giản xưng của Hồ Bắc là Kí, Hán tự: "冀", theo tên Kí châu thời nhà Hán, châu này bao gồm khu vực nay là nam bộ Hà Bắc. Tên gọi Hà Bắc ám chỉ đến việc tỉnh ..  ︎  Trang Wikipedia về Hà Bắc (Trung Quốc)