(5) Mã Bưu Chính ở Giang Âm
Múi giờ | Giờ Trung Quốc |
Khu vực | 987,5 km² |
Dân số | 195488 (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 100400 (51,4%) |
Dân số nữ | 95088 (48,6%) |
Độ tuổi trung bình | 37,8 |
Mã Bưu Chính | 214400, 214431, 214432 (2 thêm nữa) |
Mã Vùng | 5217 |
(5) Mã Bưu Chính ở Giang Âm, Giang Tô
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số của thành phố |
---|---|---|---|
214400 | Vô Tích | Giang Tô | 3543719 |
214431 | Vô Tích | Giang Tô | 3543719 |
214432 | Vô Tích | Giang Tô | 3543719 |
214433 | Vô Tích | Giang Tô | 3543719 |
214442 | Vô Tích | Giang Tô | 3543719 |
Thông tin nhân khẩu của Giang Âm, Giang Tô
Dân số | 195488 |
Mật độ dân số | 198,0 / km² |
Dân số nam | 100400 (51,4%) |
Dân số nữ | 95088 (48,6%) |
Độ tuổi trung bình | 37,8 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 37,4 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 38,3 |
Các doanh nghiệp ở Giang Âm, Giang Tô | 113 |
Dân số (1975) | 61236 |
Dân số (2000) | 132661 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +219,2% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +47,4% |
Các thành phố liền kề
Bản đồ tương tácThành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Quốc gia hoặc Vùng | Dân số của thành phố | Mã Bưu Chính | |
---|---|---|---|---|---|
Huaxicun | Giang Tô | Trung Quốc | — | 214420, 214421, 214424 | |
Tân Bắc, Thường Châu | Giang Tô | Trung Quốc | — | 213031 | |
Thái Hưng, Thái Châu | Giang Tô | Trung Quốc | 79655 | 225401, 225441 | |
Trương Gia Cảng | Giang Tô | Trung Quốc | 66039 | 512 | 215600 |