- Thế giới »
- CN »
- Thượng Hải »
- 201203
Thành Phố Ưu Tiên | Thượng Hải |
Mã Vùng | 21 |
Các vùng lân cận | Pǔdōng, ShiJi GongYuan, Zhāng jiāng |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 19:33 |
Múi giờ | Giờ Chuẩn Miền Tây Australia |
Tọa độ | 31.20533875531215° / 121.61156127970115° |
Mã Bưu Chính liên quan | 201200, 201201, 201202, 201204, 201205, 201206 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 201203
Bản đồ tương tácCác vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 201203 Zhāng jiāng: 52,9%
Pǔdōng: 30,6%
ShiJi GongYuan: 6,4%
Khác: 10,1%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 201203

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Dịch vụ chuyên nghiệp: 46,8%
Mua sắm: 17,1%
Nhà hàng: 12,7%
Công nghiệp: 6,2%
Khác: 17,1%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình |
---|---|---|---|
Ô tô | 10 | ||
Làm đẹp & Spa | 20 | 5.0 | |
Thẩm mỹ viện | 13 | 5.0 | |
Cộng đồng & Chính phủ | 9 | 4.1 | |
Quản lí công chúng | 6 | 3.9 | |
Giáo dục | 41 | 4.7 | |
Nền giáo dục cao hơn (cao đẳng, đại học) | 11 | 4.6 | |
Giải trí | 7 | 4.1 | |
Dịch vụ tài chính | 22 | 4.2 | |
Ngân hàng | 8 | 3.5 | |
Tài chính khác | 5 | 2.0 | |
Đồ ăn | 33 | 4.3 | |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 8 | 5.0 | |
Hiệu Bánh Mỳ | 6 | 4.0 | |
Các dịch vụ tịa nhà | 21 | 3.6 | |
Bất Động Sản | 14 | 3.6 | |
Khách sạn & Du lịch | 38 | 4.3 | |
Chỗ ở khác | 10 | 4.3 | |
Khách sạn và nhà nghỉ | 15 | 4.3 | |
Công nghiệp | 28 | 22,6 năm | 4.5 |
Xây dựng các tòa nhà | 9 | 4.3 | |
Y học | 17 | 4.0 | |
Bệnh viện | 5 | 4.0 | |
Sức khoẻ và y tế | 9 | ||
Dịch vụ chuyên nghiệp | 47 | 21,3 năm | 4.1 |
Quản lí đoàn thể | 37 | 4.0 | |
Nhà hàng | 142 | 4.2 | |
Nhà hàng Mỹ | 6 | 4.5 | |
Nhà hàng Trung Quốc | 44 | 4.2 | |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 8 | 3.8 | |
Quán cà phê | 13 | 4.0 | |
Mua sắm | 126 | 4.5 | |
Cửa Hàng Bách Hóa | 6 | ||
Cửa hàng điện tử | 9 | 5.0 | |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 45 | 4.3 | |
Thể thao & Hoạt động | 17 | 3.8 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 201203
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 201203
Không tốn kém: 70,6%
Vừa phải: 22,9%
Đắt: 6,4%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
09/02/1990 | 09:57 | 5 | 76 km | 10.000 m | Shanghai-Jiangsu region, China | usgs.gov |

Thành Phố Ưu Tiên
Thành phố
Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại 201203 Thượng Hải: 87%
Phố Đông: 11,5%
Khác: 1,5%