- Thế giới »
- CN »
- Thượng Hải »
- 200021
Thành Phố Ưu Tiên | Thượng Hải |
Mã Vùng | 21 |
Các vùng lân cận | Běixīn qiáo, HuaiHai Lu DongDuan, Lǎo běi mén, Rénmín Guǎngchǎng, Xīntiāndì |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 19:11 |
Múi giờ | Giờ Chuẩn Miền Tây Australia |
Tọa độ | 31.223485244495432° / 121.47902992398679° |
Mã Bưu Chính liên quan | 200000, 200002, 200003, 200020, 200023, 200025 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 200021
Bản đồ tương tácCác vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 200021 Xīntiāndì: 27,7%
Lǎo běi mén: 26,1%
Rénmín Guǎngchǎng: 24,4%
HuaiHai Lu DongDuan: 8,5%
Khác: 13,4%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 200021

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Dịch vụ chuyên nghiệp: 29,4%
Mua sắm: 21,2%
Nhà hàng: 20,9%
Đồ ăn: 7,8%
Khác: 20,6%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình |
---|---|---|
Ô tô | 6 | 4.0 |
Giải trí | 10 | 4.2 |
Dịch vụ tài chính | 12 | 5.0 |
Công Ty Tín Dụng | 6 | |
Đồ ăn | 14 | 4.0 |
Các dịch vụ tịa nhà | 5 | |
Khách sạn & Du lịch | 28 | 4.0 |
Chỗ ở khác | 8 | 4.0 |
Khách sạn và nhà nghỉ | 15 | 4.0 |
Công nghiệp | 5 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 17 | 5.0 |
Quản lí đoàn thể | 12 | 5.0 |
Nhà hàng | 122 | 4.1 |
Nhà hàng Nhật Bản | 6 | 3.7 |
Nhà hàng Trung Quốc | 22 | 3.6 |
Nhà hàng thức ăn nhanh | 5 | |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 9 | 4.0 |
Quán cà phê | 14 | 4.7 |
Mua sắm | 75 | 3.7 |
Cửa hàng quần áo | 9 | 3.7 |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 25 | 3.3 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 200021
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 200021
Không tốn kém: 54,1%
Vừa phải: 32,6%
Đắt: 12,6%
Rất đắt: 0,7%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
09/02/1990 | 09:57 | 5 | 65,8 km | 10.000 m | Shanghai-Jiangsu region, China | usgs.gov |
