(35798) Mã Bưu Chính ở Trung Quốc
Múi giờ | Giờ Trung Quốc |
Khu vực | 99.661 km² |
Dân số | 1,3 tỷ |
Mật độ dân số | 13345 / km² |
Mã Bưu Chính | 000000, 000940, 006245 (35795 thêm nữa) |
Mã Vùng | 10, 130, 131 (507 thêm nữa) |
Các doanh nghiệp ở Trung Quốc | 385096 |
Thành phố | 1553 |
Mã Bưu Chính | Vùng theo quản lý hành chính | Số mã bưu chính |
---|---|---|
010000 - 029427 | Nội Mông | 1307 |
030000 - 048406 | Sơn Tây (Trung Quốc) | 1114 |
050000 - 102604 | Hà Bắc (Trung Quốc) | 969 |
100000 - 102629 | Bắc Kinh | 350 |
110000 - 125334 | Liêu Ninh | 1279 |
130000 - 138012 | Cát Lâm | 962 |
150000 - 166523 | Hắc Long Giang | 1262 |
200000 - 202183 | Thượng Hải | 267 |
210000 - 239455 | Giang Tô | 2171 |
230000 - 247282 | An Huy | 1753 |
250000 - 277800 | Sơn Đông | 2412 |
300000 - 301915 | Thiên Tân | 196 |
310000 - 331127 | Chiết Giang | 1290 |
330000 - 344918 | Giang Tây | 1579 |
350000 - 366316 | Phúc Kiến | 1025 |
400000 - 409999 | Trùng Khánh | 668 |
410000 - 433101 | Hồ Nam | 1967 |
430000 - 448336 | Hồ Bắc | 1572 |
450000 - 477297 | Hà Nam (Trung Quốc) | 1829 |
510000 - 529949 | Quảng Đông | 2422 |
530000 - 547699 | Quảng Tây | 1401 |
550000 - 565606 | Quý Châu | 760 |
570000 - 578201 | Hải Nam | 365 |
610000 - 657803 | Tứ Xuyên | 2010 |
650000 - 679315 | Vân Nam | 1398 |
700086 - 727512 | Thiểm Tây | 1106 |
730000 - 748508 | Cam Túc | 933 |
750000 - 750205, 750400 - 775150 | Ninh Hạ | 131 |
810000 - 817201 | Thanh Hải (Trung Quốc) | 166 |
830000 - 848504 | Tân Cương | 960 |
850000 - 860800 | Khu tự trị Tây Tạng | 98 |