Múi giờ | Giờ Trung Âu |
Khu vực | 39,8 km² |
Dân số | 196598 (Thêm chi tiết) |
|
Dân số nam | 95941 (48,8%) |
Dân số nữ | 100657 (51,2%) |
Độ tuổi trung bình | 37,7 |
Mã Bưu Chính | 1000, 1001, 1002 (19 thêm nữa) |
Mã Vùng | 21 |
(22) Mã Bưu Chính ở Lausanne, Vaud
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số | Khu vực |
---|
1000 | Lausanne | Vaud | 8157 | 14,1 km² |
1001 | Lausanne | Vaud | — | — |
1002 | Lausanne | Vaud | — | — |
1003 | Lausanne | Vaud | 7617 | 0,82 km² |
1004 | Lausanne | Vaud | 19375 | 2,272 km² |
1005 | Lausanne | Vaud | 10355 | 1,585 km² |
1006 | Lausanne | Vaud | 11538 | 1,553 km² |
1007 | Lausanne | Vaud | 26455 | 3,904 km² |
1010 | Lausanne | Vaud | 14897 | 2,856 km² |
1011 | Lausanne | Vaud | — | — |
1012 | Lausanne | Vaud | 12222 | 1,993 km² |
1014 | Lausanne | Vaud | — | — |
1015 | Lausanne | Vaud | 2170 | 0,986 km² |
1017 | Lausanne | Vaud | — | — |
1018 | Lausanne | Vaud | 14352 | 3,231 km² |
1019 | Lausanne | Vaud | — | — |
1020 | Chavannes | Vaud | 20205 | 2,945 km² |
1022 | — | Vaud | 6734 | 1,662 km² |
1023 | — | Vaud | 8529 | 5,5 km² |
1024 | Chavannes | Vaud | 8810 | 4,829 km² |
1052 | Le Mont-sur-Lausanne | Vaud | 7735 | 9,8 km² |
1066 | — | Vaud | 10400 | 4,586 km² |
Thông tin nhân khẩu của Lausanne, Vaud
Dân số | 196598 |
Mật độ dân số | 4941 / km² |
Dân số nam | 95941 (48,8%) |
Dân số nữ | 100657 (51,2%) |
Độ tuổi trung bình | 37,7 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 36,2 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 39,1 |
Các doanh nghiệp ở Lausanne, Vaud | 14421 |
Dân số (1975) | 138057 |
Dân số (2000) | 166033 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +42,4% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +18,4% |