- Thế giới »
- CH »
- Gersau (huyện) »
- 6442
Thành Phố Ưu Tiên | Gersau (huyện) |
Khu vực Mã Bưu Chính 6442 | 23,3 km² |
Dân số | 2222 |
Dân số nam | 1165 (52,4%) |
Dân số nữ | 1057 (47,6%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +35,7% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +16,2% |
Độ tuổi trung bình | 44,8 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 44,3 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 45,4 năm |
Giờ địa phương | Thứ Năm 03:03 |
Múi giờ | Giờ mùa hè Trung Âu |
Tọa độ | 46.99759595726777° / 8.519697373422346° |
Mã Bưu Chính liên quan | 6433, 6434, 6436, 6440, 6441, 6443 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 6442
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính 6442
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 1637 | 1764 | 1912 | 2222 |
Mật độ dân số | 70,2 / km² | 75,6 / km² | 82,0 / km² | 95,3 / km² |
Thay đổi dân số của 6442 từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 16,2% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 6442 | +35,7% | +26% | +16,2% |
Bang Schwyz | +50,4% | +35,4% | +21,7% |
Thụy Sĩ | +30,6% | +24,4% | +15,8% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 6442
Độ tuổi trung bình: 44,8 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 6442 | 44,8 năm | 45,4 năm | 44,3 năm |
Bang Schwyz | 41,4 năm | 41,6 năm | 41,2 năm |
Thụy Sĩ | 41,4 năm | 42,3 năm | 40,5 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính 6442
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 43 | 40 | 83 |
5-9 | 44 | 45 | 90 |
10-14 | 66 | 41 | 108 |
15-19 | 83 | 61 | 144 |
20-24 | 76 | 58 | 135 |
25-29 | 58 | 72 | 130 |
30-34 | 76 | 55 | 131 |
35-39 | 62 | 58 | 121 |
40-44 | 86 | 91 | 177 |
45-49 | 92 | 91 | 183 |
50-54 | 103 | 89 | 193 |
55-59 | 104 | 79 | 184 |
60-64 | 78 | 50 | 128 |
65-69 | 64 | 67 | 131 |
70-74 | 55 | 44 | 99 |
75-79 | 32 | 47 | 80 |
80-84 | 24 | 33 | 58 |
85 cộng | 19 | 35 | 54 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 6442
Mật độ dân số: 95,3 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 6442 | 2222 | 23,3 km² | 95,3 / km² |
Bang Schwyz | 154501 | 907,8 km² | 170,2 / km² |
Thụy Sĩ | 8,3 triệu | 41.281,4 km² | 200,2 / km² |
Dân số lịch sử của Mã Bưu Chính 6442
Ước tính dân số cổ đại cho đến 2015Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 6442 Mã Vùng 41: 80,9%
Mã Vùng 79: 8,2%
Khác: 10,9%
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Khách sạn & Du lịch: 16,3%
Nhà hàng: 11,9%
Mua sắm: 11,5%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 9,5%
Các dịch vụ tịa nhà: 9,1%
Y học: 6,7%
Công nghiệp: 6,3%
Giáo dục: 4,8%
Khác: 23,8%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Các dịch vụ tịa nhà | 24 | 4.7 | 10,8 |
Bất Động Sản | 9 | 5.0 | 4,1 |
Khách sạn & Du lịch | 33 | 4.1 | 14,9 |
Chỗ ở khác | 12 | 4.0 | 5,4 |
Khách sạn và nhà nghỉ | 12 | 4.1 | 5,4 |
Công nghiệp | 16 | 4.8 | 7,2 |
Y học | 18 | 5.0 | 8,1 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 12 | 5,4 | |
Nhà hàng | 24 | 4.2 | 10,8 |
Mua sắm | 26 | 4.7 | 11,7 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 6442
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 6442
Đắt: 62,5%
Không tốn kém: 12,5%
Vừa phải: 12,5%
Rất đắt: 12,5%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 6442
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 6442 | 31.512 t | 14,2 t | 1.350 t/km² |
Bang Schwyz | 2.184.425 t | 14,1 t | 2.406 t/km² |
Thụy Sĩ | 96.432.235 t | 11,7 t | 2.335 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 6442
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 31.512 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 14,2 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 1.350 t/km² |
Nguy cơ rủi ro tự nhiên
Rủi ro tương đối trong số 10Sạt lở | Cao (7) |
Lũ lụt | Cao (9) |
Động đất | Trung bình (4) |
* Rủi ro, đặc biệt liên quan đến lũ lụt hoặc lở đất, có thể không dành cho toàn bộ khu vực.
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
06/03/2017 | 12:12 | 4,1 | 24,5 km | 10.000 m | 8km SSE of Muotathal, Switzerland | usgs.gov |
11/02/2012 | 14:45 | 4,2 | 16,7 km | 32.000 m | Switzerland | usgs.gov |
08/11/2008 | 23:22 | 3,7 | 56,9 km | 3.600 m | Switzerland | usgs.gov |
11/07/2007 | 17:09 | 3,1 | 19,8 km | 1.000 m | Switzerland | usgs.gov |
12/11/2005 | 11:31 | 4,4 | 60,9 km | 22.000 m | Switzerland | usgs.gov |
10/07/2005 | 11:44 | 3,1 | 42,7 km | 1.000 m | Switzerland | usgs.gov |
08/11/2004 | 03:52 | 3,3 | 78,1 km | 24.000 m | Switzerland | usgs.gov |
28/06/2004 | 17:02 | 3,1 | 60,9 km | 21.000 m | Switzerland | usgs.gov |
28/06/2004 | 16:42 | 4,2 | 60,9 km | 20.000 m | Switzerland | usgs.gov |
15/04/2004 | 08:14 | 3,3 | 57,5 km | 13.000 m | Switzerland | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 6442
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên

Thành Phố Ưu Tiên
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.