(26) Mã Bưu Chính ở Sigtuna, Stockholm (hạt)
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số | Khu vực |
---|
190 40 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | — | — |
190 45 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | — | — |
190 46 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | — | — |
190 47 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | — | — |
190 50 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | — | — |
190 60 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | 7302 | 18,6 km² |
193 00 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | — | — |
193 20 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | — | — |
193 21 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | — | — |
193 22 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | — | — |
193 23 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | — | — |
193 24 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | — | — |
193 28 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | — | — |
193 30 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | 861 | 0,945 km² |
193 31 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | 1333 | 3,261 km² |
193 32 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | 1121 | 1,606 km² |
193 33 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | 296 | 0,273 km² |
193 34 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | 835 | 1,276 km² |
193 35 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | 986 | 1,32 km² |
193 36 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | 133 | 74.850 m² |
193 40 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | 790 | 2,507 km² |
193 41 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | 1223 | 5,1 km² |
193 91 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | 2168 | 47,7 km² |
195 05 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | — | — |
195 60 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | 2424 | 4,666 km² |
195 61 | Sigtuna | Stockholm (hạt) | 738 | 3,037 km² |
Thông tin nhân khẩu của Sigtuna, Stockholm (hạt)
Dân số | 5799 |
Mật độ dân số | 1268 / km² |
Dân số nam | 2835 (48,9%) |
Dân số nữ | 2964 (51,1%) |
Độ tuổi trung bình | 38,3 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 37,4 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 39,1 |
Các doanh nghiệp ở Sigtuna, Stockholm (hạt) | 511 |
Dân số (1975) | 5021 |
Dân số (2000) | 5474 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +15,5% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +5,9% |