(30) Mã Bưu Chính ở Bålsta

Xem danh sách Mã Bưu Chính ở Bålsta
Múi giờGiờ Trung Âu
Khu vực10,7 km²
Dân số1281 (Thêm chi tiết)
Dân số nam641 (50,1%)
Dân số nữ640 (49,9%)
Độ tuổi trung bình38,2
Mã Bưu Chính746 01, 746 20, 746 21 (27 thêm nữa)

Bản đồ tương tác

(30) Mã Bưu Chính ở Bålsta, Uppsala (hạt)

Mã Bưu ChínhThành phốVùng theo quản lý hành chínhDân sốKhu vực
746 01BålstaUppsala (hạt)
746 20BålstaUppsala (hạt)
746 21BålstaUppsala (hạt)
746 22BålstaUppsala (hạt)
746 23BålstaUppsala (hạt)
746 24BålstaUppsala (hạt)
746 25BålstaUppsala (hạt)
746 26BålstaUppsala (hạt)
746 27BålstaUppsala (hạt)
746 29BålstaUppsala (hạt)
746 30BålstaUppsala (hạt)7550,91 km²
746 31BålstaUppsala (hạt)14892,556 km²
746 32BålstaUppsala (hạt)11160,963 km²
746 33BålstaUppsala (hạt)10530,753 km²
746 34BålstaUppsala (hạt)13751,754 km²
746 35BålstaUppsala (hạt)8560,679 km²
746 36BålstaUppsala (hạt)1200,698 km²
746 37BålstaUppsala (hạt)11964,91 km²
746 38BålstaUppsala (hạt)9001,213 km²
746 39BålstaUppsala (hạt)7220,764 km²
746 40BålstaUppsala (hạt)7340,41 km²
746 41BålstaUppsala (hạt)9071,964 km²
746 50BålstaUppsala (hạt)14364,684 km²
746 51BålstaUppsala (hạt)14812,871 km²
746 52BålstaUppsala (hạt)7790,955 km²
746 80BålstaUppsala (hạt)
746 91BålstaUppsala (hạt)74431,5 km²
746 92BålstaUppsala (hạt)10399,2 km²
746 93BålstaUppsala (hạt)123963,3 km²
746 94BålstaUppsala (hạt)54726,4 km²

Thông tin nhân khẩu của Bålsta, Uppsala (hạt)

Dân số1281
Mật độ dân số119,4 / km²
Dân số nam641 (50,1%)
Dân số nữ640 (49,9%)
Độ tuổi trung bình38,2
Độ tuổi trung bình của nam giới37,4
Độ tuổi trung bình của nữ giới39,1
Các doanh nghiệp ở Bålsta, Uppsala (hạt)692
Dân số (1975)939
Dân số (2000)1121
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 +36,4%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 +14,3%

Bålsta

Bålsta is a locality and the seat of Håbo Municipality, Uppsala County, Sweden with 14,147 inhabitants in 2010. not in Stockholm County it has the north-western terminus of the Stockholm suburban rail system. Many inhabitants commute to Stockholm. T..  ︎  Trang Wikipedia về Bålsta