Mã Bưu Chính 752 28 - Uppsala, Uppsala (hạt)
Thành Phố Ưu Tiên | Uppsala |
Khu vực Mã Bưu Chính 752 28 | 2,487 km² |
Dân số | 7686 |
Dân số nam | 3750 (48,8%) |
Dân số nữ | 3936 (51,2%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +81,5% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +40,6% |
Độ tuổi trung bình | 36,1 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 35 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 37,1 năm |
Mã Vùng | 18 |
Giờ địa phương | Thứ Sáu 07:16 |
Múi giờ | Giờ mùa hè Trung Âu |
Tọa độ | 59.874453833634426° / 17.59728344351238° |
Mã Bưu Chính liên quan | 752 22, 752 23, 752 24, 752 25, 752 26, 752 27 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 752 28
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính 752 28
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 4235 | 4928 | 5466 | 7686 |
Mật độ dân số | 1702 / km² | 1981 / km² | 2197 / km² | 3090 / km² |
Thay đổi dân số của 752 28 từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 40,6% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 752 28 | +81,5% | +56% | +40,6% |
Uppsala | +54,6% | +30,9% | +18,7% |
hạt Uppsala | +35,2% | +23% | +15% |
Thụy Điển | +19,2% | +14,2% | +10,2% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 752 28
Độ tuổi trung bình: 36,1 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 752 28 | 36,1 năm | 37,1 năm | 35 năm |
Uppsala | 36,1 năm | 37,1 năm | 35 năm |
hạt Uppsala | 38,8 năm | 39,7 năm | 37,9 năm |
Thụy Điển | 40,8 năm | 41,8 năm | 39,8 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính 752 28
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 248 | 234 | 483 |
5-9 | 206 | 197 | 404 |
10-14 | 189 | 182 | 371 |
15-19 | 244 | 241 | 486 |
20-24 | 362 | 401 | 763 |
25-29 | 349 | 337 | 687 |
30-34 | 277 | 269 | 546 |
35-39 | 267 | 256 | 524 |
40-44 | 237 | 244 | 482 |
45-49 | 233 | 245 | 478 |
50-54 | 212 | 228 | 441 |
55-59 | 210 | 227 | 437 |
60-64 | 220 | 236 | 456 |
65-69 | 186 | 201 | 387 |
70-74 | 118 | 133 | 251 |
75-79 | 78 | 104 | 183 |
80-84 | 61 | 91 | 152 |
85 cộng | 51 | 111 | 162 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 752 28
Mật độ dân số: 3090 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 752 28 | 7686 | 2,487 km² | 3090 / km² |
Uppsala | 143243 | 55,4 km² | 2583 / km² |
hạt Uppsala | 353608 | 12.007,6 km² | 29,4 / km² |
Thụy Điển | 9,6 triệu | 449.151,6 km² | 21,3 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính 752 28
Dân số ước tính từ năm 1760 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 752 28 Mã Vùng 18: 79%
Mã Vùng 70: 7,9%
Mã Vùng 10: 5,1%
Mã Vùng 73: 4,7%
Khác: 3,3%
Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Công nghiệp: 22,2%
Mua sắm: 20%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 15,2%
Ô tô: 9,8%
Các dịch vụ tịa nhà: 8,6%
Khác: 24,3%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|---|
Ô tô | 53 | 24,2 năm | 4.2 | 6,9 |
Sửa chữa xe hơi | 15 | 25 năm | 4.2 | 2,0 |
Các dịch vụ tịa nhà | 56 | 24,1 năm | 4.4 | 7,3 |
Nhà Thầu Chính | 14 | 29 năm | 4.6 | 1,8 |
Công nghiệp | 97 | 26,1 năm | 4.3 | 12,6 |
Bán sỉ máy móc | 18 | 27,1 năm | 4.6 | 2,3 |
Xây dựng các tòa nhà | 17 | 25,2 năm | 4.5 | 2,2 |
Đại lí bán sỉ | 23 | 25,4 năm | 4.9 | 3,0 |
Dịch vụ địa phương | 13 | 28,5 năm | 4.1 | 1,7 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 30 | 24,3 năm | 4.0 | 3,9 |
Nhà hàng | 14 | 4.1 | 1,8 | |
Mua sắm | 94 | 30,4 năm | 4.0 | 12,2 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 752 28
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 752 28
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 752 28 | 74.936 t | 9,75 t | 30.131 t/km² |
Uppsala | 1.372.568 t | 9,58 t | 24.757 t/km² |
hạt Uppsala | 2.424.442 t | 6,86 t | 201,9 t/km² |
Thụy Điển | 93.354.240 t | 9,75 t | 207,8 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 752 28
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 74.936 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 9,75 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 30.131 t/km² |
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lên
Thành Phố Ưu Tiên
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.