(984) Mã Bưu Chính ở Thái Lan

Xem danh sách Mã Bưu Chính ở Thái Lan
Múi giờGiờ Thái Lan
Khu vực51.320 km²
Dân số67,1 triệu
Mật độ dân số1307 / km²
Mã Bưu Chính02100, 06050, 10003 (981 thêm nữa)
Mã Vùng2, 32, 33 (31 thêm nữa)
Các doanh nghiệp ở Thái Lan2834271
Thành phố705
Mã Bưu ChínhVùng theo quản lý hành chínhSố mã bưu chính
10003 - 10900Băng Cốc31
10270 - 10290Samut Prakan (tỉnh)7
11000 - 11150Nonthaburi (tỉnh)7
12000 - 12170Pathum Thani (tỉnh)9
13000 - 13290Ayutthaya (tỉnh)19
14000 - 14160Ang Thong (tỉnh)7
15000 - 15250Lopburi (tỉnh)14
16000 - 16160Sing Buri (tỉnh)7
17000 - 17170Chainat (tỉnh)9
18000 - 18270Saraburi (tỉnh)17
20000 - 20280Chon Buri (tỉnh)17
21000 - 21210Rayong (tỉnh)12
22000 - 22210Chanthaburi (tỉnh)11
23000 - 23170Trat (tỉnh)7
24000 - 24190Chachoengsao (tỉnh)11
25000 - 25240Prachinburi (tỉnh)9
26000 - 26130Nakhon Nayok (tỉnh)4
27000 - 27260Sa Kaeo (tỉnh)7
30000 - 30440Nakhon Ratchasima (tỉnh)33
31000 - 31260Buriram (tỉnh)16
32000 - 32230Surin (tỉnh)13
33000 - 33270Sisaket (tỉnh)16
34000 - 34360Ubon Ratchathani (tỉnh)20
35000 - 35180Yasothon (tỉnh)9
36000 - 36260Chaiyaphum (tỉnh)15
37000 - 37290Amnat Charoen (tỉnh)6
39000 - 39350Nongbua Lamphu (tỉnh)6
40000 - 40350Khon Kaen (tỉnh)25
41000 - 41380Udon Thani (tỉnh)21
42000 - 42240Loei (tỉnh)15
43000 - 43130Nong Khai (tỉnh)6
43140 - 43220Bueng Kan (tỉnh)9
44000 - 44210Maha Sarakham (tỉnh)11
45000 - 45280Roi Et (tỉnh)16
46000 - 46240Kalasin (tỉnh)14
47000 - 47290Sakon Nakhon (tỉnh)19
48000 - 48190Nakhon Phanom10
49000 - 49160Mukdahan (tỉnh)7
50000 - 50360Chiang Mai (tỉnh)30
51000 - 51180Lamphun (tỉnh)9
52000 - 52240Lampang (tỉnh)15
53000 - 53230Uttaradit (tỉnh)13
54000 - 54170Phrae (tỉnh)8
55000 - 55220Nan (tỉnh)12
56000 - 56160Phayao (tỉnh)7
57000 - 57340Chiang Rai (tỉnh)22
58000 - 58150Mae Hong Son (tỉnh)5
60000 - 60260Nakhon Sawan (tỉnh)16
61000 - 61180Uthai Thani (tỉnh)9
62000 - 62210Kamphaeng Phet (tỉnh)11
63000 - 63170Tak (tỉnh)8
64000 - 64230Sukhothai (tỉnh)13
65000 - 65240Phitsanulok (tỉnh)14
66000 - 66230Phichit (tỉnh)13
67000 - 67280Phetchabun (tỉnh)18
70000 - 70210Ratchaburi (tỉnh)11
71000 - 71260Kanchanaburi (tỉnh)15
72000 - 72250Suphanburi (tỉnh)15
73000 - 73220Nakhon Pathom (tỉnh)12
74000 - 74130Samut Sakhon (tỉnh)4
75000 - 75120Samut Songkhram (tỉnh)3
76000 - 76170Phetchaburi (tỉnh)9
77000 - 77230Prachuap Khiri Khan (tỉnh)14
80000 - 80360Nakhon Si Thammarat (tỉnh)26
81000 - 81180Krabi (tỉnh)9
82000 - 82210Phang Nga (tỉnh)11
83000 - 83200Phuket (tỉnh)7
84000 - 84360Surat Thani (tỉnh)25
85000 - 85130Ranong (tỉnh)4
86000 - 86230Chumphon (tỉnh)14
90000 - 90330Songkhla (tỉnh)22
91000 - 91160Satun (tỉnh)7
92000 - 92220Trang (tỉnh)12
93000 - 93190Phatthalung (tỉnh)10
94000 - 94230Pattani (tỉnh)12
95000 - 95170Yala (tỉnh)8
96000 - 96220Narathiwat (tỉnh)14

(984) Mã Bưu Chính ở Thái Lan

Mã Bưu ChínhThành phốVùng theo quản lý hành chínhDân số của thành phố
02100
06050
10003Băng CốcBăng Cốc5104476
10010Băng CốcBăng Cốc5104476
10100Pom Prap Sattru PhaiBăng Cốc
10110Băng CốcBăng Cốc5104476
10120Băng CốcBăng Cốc5104476
10130Phra Pradaeng (huyện)Samut Prakan (tỉnh)171333
10140Băng CốcBăng Cốc5104476
10150Bang Khun ThianBăng Cốc
10160Nong KhaemBăng Cốc
10170Băng CốcBăng Cốc5104476
10200Băng CốcBăng Cốc5104476
10210Lak SiBăng Cốc
10220Bang KhenBăng Cốc
10230Lat PhraoBăng Cốc
10240Bang KapiBăng Cốc
10250PrawetBăng Cốc135000
10260Băng CốcBăng Cốc5104476
10270Mueang Samut PrakanSamut Prakan (tỉnh)388920
10280Mueang Samut PrakanSamut Prakan (tỉnh)388920
10290Mueang Samut PrakanSamut Prakan (tỉnh)388920
10300DusitBăng Cốc
10310Băng CốcBăng Cốc5104476
10312Băng CốcBăng Cốc5104476
10320Huai KhwangBăng Cốc
10330Băng CốcBăng Cốc5104476
10400Băng CốcBăng Cốc5104476
10410Samut Prakan (tỉnh)
10500Bang RakBăng Cốc
10510Min BuriBăng Cốc
10520Lat KrabangBăng Cốc
10530Nong ChokBăng Cốc
10540Bang Phli (huyện)Chachoengsao (tỉnh)
10550Samut Prakan (tỉnh)
10560Bang Bo (huyện)Samut Prakan (tỉnh)
10600Băng CốcBăng Cốc5104476
10700Bangkok NoiBăng Cốc
10800Bang SueBăng Cốc
10900Băng CốcBăng Cốc5104476
11000Mueang NonthaburiNonthaburi (tỉnh)291555
11100Nonthaburi (tỉnh)
11110Bang Bua ThongNonthaburi (tỉnh)
11120Pak KretNonthaburi (tỉnh)182926
11130Bang Kruai (huyện)Nonthaburi (tỉnh)78305
11140Bang Yai (huyện)Nonthaburi (tỉnh)14012
11150Sai Noi (huyện)Nonthaburi (tỉnh)
12000Pathum Thani (thị xã)Pathum Thani (tỉnh)24547
12110Ban RangsitPathum Thani (tỉnh)123382
12120Khlong Luang (huyện)Pathum Thani (tỉnh)118551
Trang 1Tiếp theo

Thái Lan

Thái Lan (tên chính thức: Vương quốc Thái Lan, tiếng Thái: ราชอาณาจักรไทย Racha-anachak Thai), là một quốc gia nằm ở vùng Đông Nam Á, phía bắc giáp Lào và Myanma, phía đông giáp Lào và Campuchia, phía nam giáp vịnh Thái Lan và Malaysia, phía tây giáp Myanma và..  ︎  Trang Wikipedia về Thái Lan