(16) Mã Bưu Chính ở Vigo
Múi giờ | Giờ Trung Âu |
Khu vực | 109,1 km² |
Dân số | 65380 (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 31166 (47,7%) |
Dân số nữ | 34214 (52,3%) |
Độ tuổi trung bình | 42,7 |
Mã Bưu Chính | 36200, 36201, 36202 (13 thêm nữa) |
Bản đồ tương tác
(16) Mã Bưu Chính ở Vigo, Galicia (Tây Ban Nha)
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số | Khu vực |
---|---|---|---|---|
36200 | Vigo | Galicia (Tây Ban Nha) | — | — |
36201 | Vigo | Galicia (Tây Ban Nha) | 5954 | 0,922 km² |
36202 | Vigo | Galicia (Tây Ban Nha) | 6428 | 1,327 km² |
36203 | Vigo | Galicia (Tây Ban Nha) | 6466 | 0,945 km² |
36204 | Vigo | Galicia (Tây Ban Nha) | 7292 | 1,276 km² |
36206 | Vigo | Galicia (Tây Ban Nha) | 5887 | 1,068 km² |
36207 | Vigo | Galicia (Tây Ban Nha) | 12043 | 2,339 km² |
36209 | Vigo | Galicia (Tây Ban Nha) | 6778 | 1,138 km² |
36210 | Vigo | Galicia (Tây Ban Nha) | 8975 | 1,557 km² |
36211 | Vigo | Galicia (Tây Ban Nha) | 3366 | 0,481 km² |
36270 | Vigo | Galicia (Tây Ban Nha) | — | — |
36271 | Vigo | Galicia (Tây Ban Nha) | — | — |
36280 | Vigo | Galicia (Tây Ban Nha) | — | — |
36281 | Vigo | Galicia (Tây Ban Nha) | — | — |
36282 | Vigo | Galicia (Tây Ban Nha) | — | — |
36312 | Vigo | Galicia (Tây Ban Nha) | 14128 | 11 km² |
Thông tin nhân khẩu của Vigo, Galicia (Tây Ban Nha)
Dân số | 65380 |
Mật độ dân số | 599,3 / km² |
Dân số nam | 31166 (47,7%) |
Dân số nữ | 34214 (52,3%) |
Độ tuổi trung bình | 42,7 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 40,8 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 44,5 |
Các doanh nghiệp ở Vigo, Galicia (Tây Ban Nha) | 20280 |
Dân số (1975) | 76044 |
Dân số (2000) | 67452 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | -14% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -3,1% |