Mã Bưu Chính 35197 - Las Palmas de Gran Canaria, Quần đảo Canaria
Thành Phố Ưu Tiên | Las Palmas de Gran Canaria |
Mã Vùng | 828, 928 |
Giờ địa phương | Thứ Ba 20:25 |
Múi giờ | Giờ mùa hè Tây Âu |
Tọa độ | 28.09724° / -15.46606° |
Mã Bưu Chính liên quan | 35191, 35192, 35193, 35194, 35195, 35196 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 35197
Bản đồ tương tácTrận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2019 | 22:36 | 4,4 | 52,9 km | 10.000 m | 33km NW of Agaete, Spain | usgs.gov |
28/06/2008 | 00:15 | 3,2 | 19,7 km | 41.000 m | Canary Islands, Spain region | usgs.gov |
13/05/2008 | 00:45 | 3,5 | 65,6 km | 30.300 m | Canary Islands, Spain region | usgs.gov |
14/03/2008 | 22:09 | 3,4 | 18,9 km | 54.900 m | Canary Islands, Spain region | usgs.gov |
03/06/2007 | 10:48 | 3,1 | 71,6 km | 25.200 m | Canary Islands, Spain region | usgs.gov |
11/04/2007 | 19:19 | 3,3 | 22,3 km | 55.000 m | Canary Islands, Spain region | usgs.gov |
16/07/2004 | 02:31 | 3,4 | 43,1 km | 17.300 m | Canary Islands, Spain region | usgs.gov |
28/04/2003 | 16:22 | 3,3 | 72,5 km | 23.800 m | Canary Islands, Spain region | usgs.gov |
01/03/2003 | 16:07 | 3,1 | 69,6 km | 31.000 m | Canary Islands, Spain region | usgs.gov |
31/01/2003 | 00:30 | 3,3 | 70,4 km | None | Canary Islands, Spain region | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 35197
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên

Thành Phố Ưu Tiên
Las Palmas de Gran Canaria (tiếng Tây Ban Nha phát âm las palmaz de ɣɾaŋ kanaɾja]) thường được biết đến như Las Palmas (tiếng Anh / ləs pɑ ː lməs /, Tây Ban Nha: [las Palmas]) đồng thủ phủ (cùng với Santa Cruz), là thành phố đông dân nhất Cộng đồng tự trị quần.. Trang Wikipedia về Las Palmas de Gran Canaria