(10) Mã Bưu Chính ở Pančevo
Múi giờ | Giờ Trung Âu |
Khu vực | 27 km² |
Dân số | 65467 (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 31254 (47,7%) |
Dân số nữ | 34213 (52,3%) |
Độ tuổi trung bình | 41,6 |
Mã Bưu Chính | 26000, 26101, 26111 (7 thêm nữa) |
Mã Vùng | 13 |
Bản đồ tương tác
(10) Mã Bưu Chính ở Pančevo, Vojvodina
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số | Khu vực |
---|---|---|---|---|
26000 | Pančevo | Vojvodina | — | — |
26101 | Pančevo | Vojvodina | 70590 | 179,4 km² |
26111 | Pančevo | Vojvodina | 2235 | 5,1 km² |
26201 | Pančevo | Vojvodina | 5746 | 41,1 km² |
26212 | Pančevo | Vojvodina | 8145 | 90,5 km² |
26227 | Pančevo | Vojvodina | 5955 | 98,4 km² |
26230 | Pančevo | Vojvodina | 6067 | 38,7 km² |
26232 | Pančevo | Vojvodina | 7305 | 48,1 km² |
26233 | Pančevo | Vojvodina | 1088 | 63 km² |
26234 | Pančevo | Vojvodina | 3158 | 70,2 km² |
Thông tin nhân khẩu của Pančevo, Vojvodina
Dân số | 65467 |
Mật độ dân số | 2426 / km² |
Dân số nam | 31254 (47,7%) |
Dân số nữ | 34213 (52,3%) |
Độ tuổi trung bình | 41,6 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 39,6 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 43,5 |
Các doanh nghiệp ở Pančevo, Vojvodina | 1471 |
Dân số (1975) | 72690 |
Dân số (2000) | 76838 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | -9,9% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -14,8% |