(23) Mã Bưu Chính ở Kragujevac, Central Serbia
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số | Khu vực |
---|
34000 | Kragujevac | Central Serbia | 12702 | 6,6 km² |
34110 | Kragujevac | Central Serbia | 15500 | 7,7 km² |
34111 | Kragujevac | Central Serbia | 13799 | 3,331 km² |
34113 | Kragujevac | Central Serbia | 10689 | 2,868 km² |
34115 | Kragujevac | Central Serbia | 35683 | 7,5 km² |
34203 | Kragujevac | Central Serbia | 8939 | 12,2 km² |
34204 | Kragujevac | Central Serbia | 1299 | 14,3 km² |
34206 | Kragujevac | Central Serbia | 2100 | 78,4 km² |
34207 | Kragujevac | Central Serbia | 13167 | 9,2 km² |
34208 | Kragujevac | Central Serbia | 1071 | 11,8 km² |
34209 | Kragujevac | Central Serbia | 6638 | 12,4 km² |
34211 | Kragujevac | Central Serbia | 3450 | 29,1 km² |
34216 | Kragujevac | Central Serbia | 8185 | 7,3 km² |
34217 | Kragujevac | Central Serbia | 323 | 29,4 km² |
34218 | Kragujevac | Central Serbia | 12125 | 23,3 km² |
34219 | Kragujevac | Central Serbia | 1406 | 3,262 km² |
34224 | Kragujevac | Central Serbia | 2079 | 59,4 km² |
34225 | Kragujevac | Central Serbia | 1061 | 28,3 km² |
34231 | Kragujevac | Central Serbia | 1868 | 21,4 km² |
34321 | Kragujevac | Central Serbia | 6912 | 48,6 km² |
34322 | Kragujevac | Central Serbia | 830 | 32,4 km² |
34323 | Kragujevac | Central Serbia | 4099 | 161,1 km² |
34325 | Kragujevac | Central Serbia | 4260 | 117,8 km² |
Thông tin nhân khẩu của Kragujevac, Central Serbia
Dân số | 177961 |
Mật độ dân số | 213,1 / km² |
Dân số nam | 86632 (48,7%) |
Dân số nữ | 91329 (51,3%) |
Độ tuổi trung bình | 42,3 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 40,8 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 43,8 |
Các doanh nghiệp ở Kragujevac, Central Serbia | 2360 |
Dân số (1975) | 146708 |
Dân số (2000) | 185508 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +21,3% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -4,1% |