13000 · Mã Bưu Chính trước đó
Mã Bưu Chính tiếp theo · 13101

Mã Bưu Chính 13100 - Hämeenlinna

Thành Phố Ưu TiênHämeenlinna
Khu vực Mã Bưu Chính 131006 km²
Dân số8215
Dân số nam3931 (47,9%)
Dân số nữ4284 (52,1%)
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 -22,5%
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 -10,9%
Độ tuổi trung bình44,5 năm
Độ tuổi trung bình của nam giới42,2 năm
Độ tuổi trung bình của nữ giới46,6 năm
Mã Vùng3
Các vùng lân cậnHattelmala
Giờ địa phươngThứ Năm 13:36
Múi giờGiờ mùa hè Đông Âu
Tọa độ60.987703115600844° / 24.462658269266626°
Mã Bưu Chính liên quan130001310113110131111313013131

Bản đồ Mã Bưu Chính 13100

Bản đồ tương tác

Dân số Mã Bưu Chính 13100

Năm 1975 đến năm 2015
Dữ liệu1975199020002015
Dân số106041028492208215
Mật độ dân số1768 / km²1715 / km²1537 / km²1370 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Thay đổi dân số của 13100 từ năm 2000 đến năm 2015

Giảm 10,9% từ năm 2000 đến năm 2015
Đến từThay đổi từ năm 1975Thay đổi từ năm 1990Thay đổi từ năm 2000
Mã Bưu Chính 13100-22,5%-20,1%-10,9%
Tavastia Proper+7,9%+3,4%+1,6%
Phần Lan+16,3%+10,2%+6,2%
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 13100

Độ tuổi trung bình: 44,5 năm
Đến từĐộ tuổi trung bìnhTuổi trung vị (Nữ)Tuổi trung vị (Nam)
Mã Bưu Chính 1310044,5 năm46,6 năm42,2 năm
Tavastia Proper44,2 năm45,8 năm42,5 năm
Phần Lan42,4 năm44 năm40,7 năm
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Cây dân số của Mã Bưu Chính 13100

Dân số theo độ tuổi và giới tính
Tuổi tácNam giớiNữ giớiToàn bộ
Dưới 5216208424
5-9206201407
10-14224207432
15-19252255508
20-24252250503
25-29245237482
30-34235233468
35-39225221447
40-44249242491
45-49286279565
50-54272288560
55-59277302579
60-64301336638
65-69224262486
70-74182229412
75-79127182309
80-8496177273
85 cộng64176240
Sources: CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)

Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 13100

Mật độ dân số: 1370 / km²
Đến từDân sốKhu vựcMật độ dân số
Mã Bưu Chính 1310082156 km²1370 / km²
Tavastia Proper1761445.708,1 km²30,9 / km²
Phần Lan5,3 triệu334.788,7 km²15,9 / km²
Sources: JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid

Mã vùng

Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 13100
 Mã Vùng 4: 46,8%
 Mã Vùng 3: 31%
 Mã Vùng 5: 13,9%
 Mã Vùng 2: 6,8%
 Khác: 1,5%

Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 13100

13100 Bản đồ nóng về doanh nghiệp

Các ngành công nghiệp

Phân phối kinh doanh theo ngành
 Mua sắm: 20,2%
 Dịch vụ chuyên nghiệp: 12,6%
 Nhà hàng: 11,9%
 Làm đẹp & Spa: 7,6%
 Y học: 7,3%
 Công nghiệp: 7,1%
 Các dịch vụ tịa nhà: 6,9%
 Khác: 26,5%
Mô tả ngànhSố lượng cơ sởXếp hạng Google trung bìnhDoanh nghiệp trên 1.000 dân
Thẩm mỹ viện543.96,6
Tiệm cắt tóc384.04,6
Giáo dục trung học223.72,7
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị214.12,6
Bất Động Sản763.99,3
Lâm nghiệp và khai thác gỗ262.33,2
Nhà Thầu Chính193.62,3
Du lịch và đi lại313.63,8
Bán sỉ vật liệu xây dựng364.54,4
Tất cả tổ chức thành viên274.23,3
Xây dựng các tòa nhà313.53,8
Các nha sĩ184.62,2
Sức khoẻ và y tế493.76,0
Nhân viên kế toán303.83,7
Quản lí đoàn thể484.35,8
Quán bar, quán rượu và quán rượu184.12,2
Quán cà phê274.33,3
Cửa hàng quần áo383.74,6
Cửa hàng điện tử244.22,9
Mua Sắm Khác183.92,2

Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 13100

 Không tốn kém: 60,8%
 Vừa phải: 29,7%
 Rất đắt: 5,4%
 Đắt: 4,1%

Chỉ số phát triển con người (HDI)

Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.
Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 13100

Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi năm
Đến từLượng khí thải CO2Khí thải CO2 trên đầu ngườiCường độ phát thải CO2
Mã Bưu Chính 13100129.522 t15,8 t21.600 t/km²
Tavastia Proper2.690.066 t15,3 t471,3 t/km²
Phần Lan54.177.520 t10,2 t161,8 t/km²
Sources: [Liên kết] Moran, D., Kanemoto K; Jiborn, M., Wood, R., Többen, J., and Seto, K.C. (2018) Carbon footprints of 13,000 cities. Environmental Research Letters DOI: 10.1088/1748-9326/aac72a

Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 13100

Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm)129.522 t
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 201315,8 t
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm)21.600 t/km²

Về dữ liệu của chúng tôi

Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.