Thành Phố Ưu Tiên | Vallila |
Khu vực Mã Bưu Chính 00210 | 1,501 km² |
Dân số | 5660 |
Dân số nam | 2662 (47%) |
Dân số nữ | 2998 (53%) |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +55,6% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +17,6% |
Độ tuổi trung bình | 38,7 năm |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 36,9 năm |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 40,3 năm |
Mã Vùng | 9 |
Các thành phố liên kết | Helsinki | Ruoholahti |
Các vùng lân cận | Lauttasaari |
Giờ địa phương | Thứ Năm 09:44 |
Múi giờ | Giờ mùa hè Đông Âu |
Tọa độ | 60.14515268603377° / 24.88432810431717° |
Mã Bưu Chính liên quan | 00200, 00201, 00211, 00220, 00230, 00231 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 00210
Bản đồ tương tácDân số Mã Bưu Chính 00210
Năm 1975 đến năm 2015Dữ liệu | 1975 | 1990 | 2000 | 2015 |
---|---|---|---|---|
Dân số | 3638 | 4566 | 4813 | 5660 |
Mật độ dân số | 2424 / km² | 3042 / km² | 3207 / km² | 3771 / km² |
Thay đổi dân số của 00210 từ năm 2000 đến năm 2015
Tăng 17,6% từ năm 2000 đến năm 2015Đến từ | Thay đổi từ năm 1975 | Thay đổi từ năm 1990 | Thay đổi từ năm 2000 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 00210 | +55,6% | +24% | +17,6% |
Helsinki | +83,6% | +43,4% | +23,4% |
Uusimaa | +59% | +32,3% | +18% |
Độ tuổi trung bình ở Mã Bưu Chính 00210
Độ tuổi trung bình: 38,7 nămĐến từ | Độ tuổi trung bình | Tuổi trung vị (Nữ) | Tuổi trung vị (Nam) |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 00210 | 38,7 năm | 40,3 năm | 36,9 năm |
Helsinki | 38,7 năm | 40,3 năm | 36,9 năm |
Uusimaa | 39,1 năm | 40,5 năm | 37,6 năm |
Cây dân số của Mã Bưu Chính 00210
Dân số theo độ tuổi và giới tínhTuổi tác | Nam giới | Nữ giới | Toàn bộ |
---|---|---|---|
Dưới 5 | 148 | 142 | 290 |
5-9 | 124 | 119 | 244 |
10-14 | 119 | 116 | 235 |
15-19 | 142 | 143 | 286 |
20-24 | 206 | 246 | 452 |
25-29 | 260 | 281 | 541 |
30-34 | 253 | 248 | 502 |
35-39 | 206 | 192 | 398 |
40-44 | 187 | 186 | 373 |
45-49 | 199 | 205 | 404 |
50-54 | 173 | 190 | 364 |
55-59 | 158 | 190 | 348 |
60-64 | 158 | 197 | 356 |
65-69 | 123 | 160 | 284 |
70-74 | 83 | 123 | 206 |
75-79 | 57 | 93 | 151 |
80-84 | 40 | 80 | 121 |
85 cộng | 26 | 86 | 113 |
Mật độ dân số của Mã Bưu Chính 00210
Mật độ dân số: 3771 / km²Đến từ | Dân số | Khu vực | Mật độ dân số |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 00210 | 5660 | 1,501 km² | 3771 / km² |
Helsinki | 628894 | 715,3 km² | 879,2 / km² |
Uusimaa | 1,6 triệu | 16.059,2 km² | 100,9 / km² |
Dân số lịch sử và dự kiến của Mã Bưu Chính 00210
Dân số ước tính từ năm 1975 đến năm 2100Sources:
1. JRC (European Commission's Joint Research Centre) work on the GHS built-up grid
2. CIESIN (Center for International Earth Science Information Network)
3. [Liên kết] Klein Goldewijk, K., Beusen, A., Doelman, J., and Stehfest, E.: Anthropogenic land use estimates for the Holocene – HYDE 3.2, Earth Syst. Sci. Data, 9, 927–953, https://doi.org/10.5194/essd-9-927-2017, 2017.
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 00210 Mã Vùng 4: 48%
Mã Vùng 9: 28,3%
Mã Vùng 5: 17,2%
Mã Vùng 2: 6,5%
Khác: 0,1%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 00210

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 22,7%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 22,7%
Công nghiệp: 12%
Các dịch vụ tịa nhà: 7,3%
Nhà hàng: 6%
Thể thao & Hoạt động: 5,3%
Khác: 24%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình | Doanh nghiệp trên 1.000 dân |
---|---|---|---|
Ô tô | 53 | 3.9 | 9,4 |
Thuyền | 20 | 4.2 | 3,5 |
Làm đẹp & Spa | 23 | 4.8 | 4,1 |
Giáo dục | 24 | 4.5 | 4,2 |
Các dịch vụ tịa nhà | 94 | 3.6 | 16,6 |
Bất Động Sản | 41 | 2.9 | 7,2 |
Khách sạn & Du lịch | 38 | 4.4 | 6,7 |
Du lịch và đi lại | 18 | 5.0 | 3,2 |
Công nghiệp | 209 | 4.1 | 36,9 |
Bán sỉ máy móc | 16 | 2.2 | 2,8 |
Bán sỉ vật liệu xây dựng | 75 | 4.0 | 13,3 |
Xây dựng các tòa nhà | 21 | 3.4 | 3,7 |
Đại lí bán sỉ | 24 | 4.2 | 4,2 |
Dịch vụ địa phương | 31 | 2.7 | 5,5 |
Y học | 31 | 4.2 | 5,5 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 233 | 4.2 | 41,2 |
Dịch vụ khoa học và kĩ thuật | 19 | 3,4 | |
Dịch vụ xây dựng công nghệ | 19 | 4.9 | 3,4 |
Quản lí đoàn thể | 72 | 4.6 | 12,7 |
Quảng Cáo và Tiếp Thị | 36 | 4.7 | 6,4 |
Nhà hàng | 62 | 4.1 | 11,0 |
Mua sắm | 325 | 4.1 | 57,4 |
Cửa hàng phần cứng | 16 | 4.0 | 2,8 |
Cửa hàng điện tử | 36 | 4.2 | 6,4 |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 74 | 4.2 | 13,1 |
Thể thao & Hoạt động | 43 | 4.1 | 7,6 |
Trung tâm thể dục | 14 | 4.2 | 2,5 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 00210
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 00210
Vừa phải: 62,5%
Không tốn kém: 25%
Đắt: 8,3%
Rất đắt: 4,2%
Chỉ số phát triển con người (HDI)
Chỉ số tổng hợp thống kê về tuổi thọ, giáo dục và thu nhập bình quân đầu người.Sources: [Link] Kummu, M., Taka, M. & Guillaume, J. Gridded global datasets for Gross Domestic Product and Human Development Index over 1990–2015. Sci Data 5, 180004 (2018) doi:10.1038/sdata.2018.4
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 00210
Phát thải Carbon Dioxide (CO2) bình quân đầu người tính theo tấn mỗi nămĐến từ | Lượng khí thải CO2 | Khí thải CO2 trên đầu người | Cường độ phát thải CO2 |
---|---|---|---|
Mã Bưu Chính 00210 | 47.503 t | 8,39 t | 31.657 t/km² |
Helsinki | 2.044.736 t | 3,25 t | 2.858 t/km² |
Uusimaa | 7.647.199 t | 4,72 t | 476,2 t/km² |
Lượng khí thải CO2 Mã Bưu Chính 00210
Lượng khí thải CO2 năm 2013 (tấn/năm) | 47.503 t |
Lượng khí thải CO2 (tấn/năm) bình quân đầu người năm 2013 | 8,39 t |
Cường độ phát thải CO2 2013 (tấn/km²/năm) | 31.657 t/km² |
Về dữ liệu của chúng tôi
Dữ liệu trên trang này được ước tính bằng cách sử dụng một số công cụ và tài nguyên có sẵn công khai. Nó được cung cấp mà không có bảo hành, và có thể chứa không chính xác. Sử dụng có nguy cơ của riêng bạn. Xem ở đây để biết thêm thông tin.