(30) Mã Bưu Chính ở Lahore
Múi giờ | Giờ Pakistan |
Khu vực | 1.772 km² |
Dân số | 2,5 triệu (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 1303924 (53%) |
Dân số nữ | 1157401 (47%) |
Độ tuổi trung bình | 22 |
Mã Bưu Chính | 53700, 53800, 53801 (27 thêm nữa) |
Mã Vùng | 42 |
(30) Mã Bưu Chính ở Lahore, Punjab
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số của thành phố |
---|---|---|---|
53700 | Lahore | Punjab | 6310888 |
53800 | Lahore | Punjab | 6310888 |
53801 | Lahore | Punjab | 6310888 |
54000 | Lahore | Punjab | 6310888 |
54030 | Lahore | Punjab | 6310888 |
54200 | Lahore | Punjab | 6310888 |
54550 | Lahore | Punjab | 6310888 |
54560 | Lahore | Punjab | 6310888 |
54570 | Lahore | Punjab | 6310888 |
54590 | Lahore | Punjab | 6310888 |
54600 | Lahore | Punjab | 6310888 |
54610 | Lahore | Punjab | 6310888 |
54615 | Lahore | Punjab | 6310888 |
54650 | Lahore | Punjab | 6310888 |
54660 | Lahore | Punjab | 6310888 |
54792 | Lahore | Punjab | 6310888 |
54810 | Lahore | Punjab | 6310888 |
54840 | Lahore | Punjab | 6310888 |
54850 | Lahore | Punjab | 6310888 |
54880 | Lahore | Punjab | 6310888 |
54890 | Lahore | Punjab | 6310888 |
54900 | Lahore | Punjab | 6310888 |
54921 | Lahore | Punjab | 6310888 |
54950 | Lahore | Punjab | 6310888 |
54951 | Lahore | Punjab | 6310888 |
55110 | Lahore | Punjab | 6310888 |
55150 | Lahore | Punjab | 6310888 |
55151 | Lahore | Punjab | 6310888 |
55270 | Lahore | Punjab | 6310888 |
55271 | Lahore | Punjab | 6310888 |
Thông tin nhân khẩu của Lahore, Punjab
Dân số | 2,5 triệu |
Mật độ dân số | 1389 / km² |
Dân số nam | 1303924 (53%) |
Dân số nữ | 1157401 (47%) |
Độ tuổi trung bình | 22 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 22,5 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 21,4 |
Các doanh nghiệp ở Lahore, Punjab | 38711 |
Dân số (1975) | 1708967 |
Dân số (2000) | 1945949 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +44% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +26,5% |