Thành Phố Ưu Tiên | Lahore |
Mã Vùng | 42 |
Các vùng lân cận | Anarkali, Garhi Shahu, Jubilee Town, Mazang |
Giờ địa phương | Chủ Nhật 01:50 |
Múi giờ | Giờ Chuẩn Pakistan |
Tọa độ | 31.512426492332455° / 74.33488874424613° |
Mã Bưu Chính liên quan | 53400, 54030, 54200, 54400, 54500, 54600 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 54000
Bản đồ tương tácMã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 54000 Mã Vùng 42: 44,2%
Mã Vùng 300: 11,8%
Mã Vùng 321: 11,4%
Mã Vùng 333: 5,7%
Mã Vùng 322: 5%
Khác: 21,8%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 54000

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 22,3%
Dịch vụ chuyên nghiệp: 13,2%
Giáo dục: 8,8%
Công nghiệp: 7,4%
Nhà hàng: 7,1%
Khách sạn & Du lịch: 5,9%
Y học: 5,8%
Khác: 29,5%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Tuổi trung bình của doanh nghiệp | Xếp hạng Google trung bình |
---|---|---|---|
Ô tô | 725 | 25 năm | 4.2 |
Sửa chữa xe hơi | 199 | 4.1 | |
Làm đẹp & Spa | 150 | 4.0 | |
Cộng đồng & Chính phủ | 253 | 4.0 | |
Quản lí công chúng | 146 | 3.9 | |
Giáo dục | 1001 | 30,9 năm | 4.3 |
Giáo dục trung học | 155 | 4.3 | |
Nền giáo dục cao hơn (cao đẳng, đại học) | 184 | 4.3 | |
Dịch vụ tài chính | 663 | 4.0 | |
Công Ty Tín Dụng | 290 | 3.9 | |
Ngân hàng | 239 | 3.9 | |
Đồ ăn | 739 | 4.3 | |
Hiệu Bánh Mỳ | 118 | 4.2 | |
Các dịch vụ tịa nhà | 467 | 28,6 năm | 4.0 |
Bất Động Sản | 169 | 3.9 | |
Khách sạn & Du lịch | 591 | 30,5 năm | 4.1 |
Chỗ ở khác | 189 | 4.1 | |
Hãng Du Lịch | 177 | 4.2 | |
Công nghiệp | 706 | 29,5 năm | 4.0 |
Bán sỉ máy móc | 163 | 4.3 | |
Dịch vụ địa phương | 215 | 4.0 | |
Y học | 839 | 27,6 năm | 4.1 |
Bệnh viện | 230 | 4.0 | |
Sức khoẻ và y tế | 254 | 4.2 | |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 1021 | 20,3 năm | 4.3 |
Luật sư hợp pháp | 145 | 4.4 | |
Quản lí đoàn thể | 174 | 4.1 | |
Quảng Cáo và Tiếp Thị | 209 | 4.5 | |
Tôn giáo | 629 | 4.5 | |
Nhà thờ Hồi giáo | 269 | 4.5 | |
Nhà hàng | 745 | 4.1 | |
Mua sắm | 4489 | 33,5 năm | 4.2 |
Cửa Hàng Bách Hóa | 193 | 4.2 | |
Thiết bị gia dụng và hàng hóa | 119 | 4.0 | |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 204 | 4.2 | |
Thể thao & Hoạt động | 189 | 4.4 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 54000
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 54000
Không tốn kém: 65,6%
Vừa phải: 29,1%
Đắt: 4%
Rất đắt: 1,2%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2018 | 22:45 | 3,7 | 59,2 km | 10.000 m | 21km E of Chunian, Pakistan | usgs.gov |
01/09/2018 | 05:21 | 3,9 | 40,1 km | 10.000 m | 9km NNW of Kot Radha Kishan, Pakistan | usgs.gov |
17/07/2016 | 04:53 | 4,5 | 21,1 km | 60.730 m | 8km ESE of Kahna, Pakistan | usgs.gov |
05/11/2015 | 08:27 | 3,1 | 32,6 km | 59.820 m | 15km SSW of Narang, Pakistan | usgs.gov |
20/03/2014 | 07:14 | 4,3 | 49,5 km | 46.030 m | 2km NW of Warburton, Pakistan | usgs.gov |
17/07/2012 | 03:26 | 4,2 | 84,4 km | 48.800 m | Pakistan | usgs.gov |
08/04/2008 | 19:08 | 3,3 | 28,4 km | 49.400 m | India-Pakistan border region | usgs.gov |
15/02/2005 | 13:48 | 4,2 | 72,6 km | 50.400 m | India-Pakistan border region | usgs.gov |
03/10/2002 | 00:23 | 4,6 | 63,2 km | 33.000 m | Pakistan | usgs.gov |
03/02/2002 | 11:09 | 3,7 | 59,3 km | 33.000 m | Pakistan | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 54000
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
