(2817) Mã Bưu Chính ở Shizuoka
Múi giờ | Giờ Nhật Bản |
Khu vực | 7.777,7 km² |
Dân số | 3,7 triệu (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 1800022 (49,2%) |
Dân số nữ | 1854960 (50,8%) |
Độ tuổi trung bình | 46,2 |
Mã Bưu Chính | 410, 411, 412 (25 thêm nữa) |
Mã Bưu Chính | 2817 |
Mã Vùng | 465, 53, 537 (11 thêm nữa) |
Thành phố | 18 |
Mã Bưu Chính | Thành phố | Số mã bưu chính |
---|---|---|
420 - 422 | Shizuoka (thành phố) | 2 |
430 - 437 | Hamamatsu | 7 |
(28) Mã Bưu Chính ở Shizuoka
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số của thành phố |
---|---|---|---|
410 | — | Shizuoka | — |
411 | — | Shizuoka | — |
412 | Gotenba Shi | Shizuoka | — |
413 | — | Shizuoka | — |
414 | — | Shizuoka | — |
415 | — | Shizuoka | — |
416 | — | Shizuoka | — |
417 | — | Shizuoka | — |
418 | — | Shizuoka | — |
419 | — | Shizuoka | — |
420 | — | Shizuoka | — |
421 | — | Shizuoka | — |
422 | — | Shizuoka | — |
424 | — | Shizuoka | — |
425 | — | Shizuoka | — |
426 | — | Shizuoka | — |
427 | — | Shizuoka | — |
428 | — | Shizuoka | — |
430 | Hamamatsu | Shizuoka | 605098 |
431 | — | Shizuoka | — |
432 | Hamamatsu | Shizuoka | 605098 |
433 | Hamamatsu | Shizuoka | 605098 |
434 | Hamamatsu | Shizuoka | 605098 |
435 | Hamamatsu | Shizuoka | 605098 |
436 | — | Shizuoka | — |
437 | — | Shizuoka | — |
438 | Iwata | Shizuoka | 88509 |
439 | — | Shizuoka | — |
Thông tin nhân khẩu của Shizuoka
Dân số | 3,7 triệu |
Mật độ dân số | 469,9 / km² |
Dân số nam | 1800022 (49,2%) |
Dân số nữ | 1854960 (50,8%) |
Độ tuổi trung bình | 46,2 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 44,4 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 47,9 |
Các doanh nghiệp ở Shizuoka | 184402 |
Dân số (1975) | 3419438 |
Dân số (2000) | 3735978 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +6,9% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -2,2% |