(6399) Mã Bưu Chính ở Kyōto
Múi giờ | Giờ Nhật Bản |
Khu vực | 4.613,2 km² |
Dân số | 2,6 triệu (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 1237748 (48%) |
Dân số nữ | 1340896 (52%) |
Độ tuổi trung bình | 44,8 |
Mã Bưu Chính | 520, 569, 576 (27 thêm nữa) |
Mã Bưu Chính | 6399 |
Mã Vùng | 75, 771, 772 (3 thêm nữa) |
Thành phố | 8 |
Mã Bưu Chính | Thành phố | Số mã bưu chính |
---|---|---|
600 - 617 | Kyōto (thành phố) | 9 |
600 - 616 | Uji, Kyoto | 16 |
620 - 629 | Nantan-shi | 5 |
(30) Mã Bưu Chính ở Kyōto
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số của thành phố |
---|---|---|---|
520 | — | Shiga | — |
569 | — | Ōsaka | — |
576 | — | Ōsaka | — |
600 | — | Kyōto | — |
601 | — | Kyōto | — |
602 | — | Kyōto | — |
603 | — | Kyōto | — |
604 | — | Kyōto | — |
605 | — | Kyōto | — |
606 | — | Kyōto | — |
607 | — | Kyōto | — |
610 | — | Kyōto | — |
611 | — | Kyōto | — |
612 | — | Kyōto | — |
613 | — | Kyōto | — |
614 | Yawata | Kyōto | 71656 |
615 | — | Kyōto | — |
616 | — | Kyōto | — |
617 | — | Kyōto | — |
619 | — | Kyōto | — |
620 | — | Kyōto | — |
621 | — | Kyōto | — |
622 | Nantan-shi | Kyōto | — |
623 | — | Kyōto | — |
624 | — | Kyōto | — |
625 | — | Kyōto | — |
626 | — | Kyōto | — |
627 | — | Kyōto | — |
629 | — | Kyōto | — |
630 | — | Nara | — |
Thông tin nhân khẩu của Kyōto
Dân số | 2,6 triệu |
Mật độ dân số | 559,0 / km² |
Dân số nam | 1237748 (48%) |
Dân số nữ | 1340896 (52%) |
Độ tuổi trung bình | 44,8 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 42,9 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 46,5 |
Các doanh nghiệp ở Kyōto | 101844 |
Dân số (1975) | 2357938 |
Dân số (2000) | 2614462 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +9,4% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -1,4% |