(7848) Mã Bưu Chính ở Hokkaidō
Múi giờ | Giờ Nhật Bản |
Khu vực | 83.510,2 km² |
Dân số | 5,2 triệu (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 2444962 (47,3%) |
Dân số nữ | 2725606 (52,7%) |
Độ tuổi trung bình | 47,8 |
Mã Bưu Chính | 001, 002, 003 (64 thêm nữa) |
Mã Bưu Chính | 7848 |
Mã Vùng | 11, 123, 1235 (76 thêm nữa) |
Thành phố | 41 |
Mã Bưu Chính | Thành phố | Số mã bưu chính |
---|---|---|
046 - 048 | Yoichi | 2 |
057 - 059 | Urakawa | 2 |
086 - 088 | Shibetsu | 2 |
091 - 093 | Tokoromachi | 2 |
(67) Mã Bưu Chính ở Hokkaidō
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số của thành phố |
---|---|---|---|
001 | — | Hokkaidō | — |
002 | — | Hokkaidō | — |
003 | — | Hokkaidō | — |
004 | — | Hokkaidō | — |
005 | — | Hokkaidō | — |
006 | — | Hokkaidō | — |
007 | — | Hokkaidō | — |
040 | — | Hokkaidō | — |
041 | — | Hokkaidō | — |
042 | — | Hokkaidō | — |
043 | — | Hokkaidō | — |
044 | — | Hokkaidō | — |
045 | Iwanai | Hokkaidō | 15584 |
046 | Yoichi | Hokkaidō | 22788 |
047 | — | Hokkaidō | — |
048 | — | Hokkaidō | — |
049 | — | Hokkaidō | — |
050 | — | Hokkaidō | — |
051 | — | Hokkaidō | — |
052 | Usuchō | Hokkaidō | — |
053 | — | Hokkaidō | — |
054 | — | Hokkaidō | — |
055 | — | Hokkaidō | — |
056 | Shizunai-furukawachō | Hokkaidō | 22436 |
057 | Urakawa | Hokkaidō | — |
058 | — | Hokkaidō | — |
059 | — | Hokkaidō | — |
060 | — | Hokkaidō | — |
061 | — | Hokkaidō | — |
062 | — | Hokkaidō | — |
063 | — | Hokkaidō | — |
064 | — | Hokkaidō | — |
065 | — | Hokkaidō | — |
066 | — | Hokkaidō | — |
067 | Ebetsu, Hokkaidō | Hokkaidō | 133953 |
068 | — | Hokkaidō | — |
069 | Yūbari, Hokkaidō | Hokkaidō | — |
070 | — | Hokkaidō | — |
071 | Kamikawa | Hokkaidō | 5294 |
072 | — | Hokkaidō | — |
073 | — | Hokkaidō | — |
074 | — | Hokkaidō | — |
075 | — | Hokkaidō | — |
076 | — | Hokkaidō | — |
077 | — | Hokkaidō | — |
078 | — | Hokkaidō | — |
079 | — | Hokkaidō | — |
080 | — | Hokkaidō | — |
081 | — | Hokkaidō | — |
082 | — | Hokkaidō | — |
083 | — | Hokkaidō | — |
084 | — | Hokkaidō | — |
085 | — | Hokkaidō | — |
086 | Shibetsu | Hokkaidō | 21744 |
087 | — | Hokkaidō | — |
088 | — | Hokkaidō | — |
089 | — | Hokkaidō | — |
090 | — | Hokkaidō | — |
091 | — | Hokkaidō | — |
092 | Abashiri, Hokkaidō | Hokkaidō | 42498 |
093 | — | Hokkaidō | — |
094 | — | Hokkaidō | — |
095 | — | Hokkaidō | — |
096 | — | Hokkaidō | — |
097 | Rishiri Town | Hokkaidō | 2684 |
098 | — | Hokkaidō | — |
099 | — | Hokkaidō | — |
Thông tin nhân khẩu của Hokkaidō
Dân số | 5,2 triệu |
Mật độ dân số | 61,9 / km² |
Dân số nam | 2444962 (47,3%) |
Dân số nữ | 2725606 (52,7%) |
Độ tuổi trung bình | 47,8 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 45,7 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 49,6 |
Các doanh nghiệp ở Hokkaidō | 254303 |
Dân số (1975) | 5436364 |
Dân số (2000) | 5519760 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | -4,9% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | -6,3% |