(3737) Mã Bưu Chính ở Aichi
Múi giờ | Giờ Nhật Bản |
Khu vực | 5.165,6 km² |
Dân số | 7,4 triệu (Thêm chi tiết) |
Dân số nam | 3709346 (50%) |
Dân số nữ | 3711892 (50%) |
Độ tuổi trung bình | 42,3 |
Mã Bưu Chính | 431, 440, 441 (38 thêm nữa) |
Mã Bưu Chính | 3737 |
Mã Vùng | 52, 532, 533 (22 thêm nữa) |
Thành phố | 21 |
(41) Mã Bưu Chính ở Aichi
Mã Bưu Chính | Thành phố | Vùng theo quản lý hành chính | Dân số của thành phố |
---|---|---|---|
431 | — | Shizuoka | — |
440 | Shitara | Aichi | — |
441 | — | Aichi | — |
442 | — | — | — |
443 | — | Aichi | — |
444 | — | Aichi | — |
445 | — | Aichi | — |
446 | — | Aichi | — |
447 | — | Aichi | — |
448 | — | Aichi | — |
449 | — | Aichi | — |
451 | — | Aichi | — |
452 | Kitagata | Gifu | — |
456 | Kitagata | Gifu | — |
457 | Kitagata | Gifu | — |
458 | Kitagata | Gifu | — |
463 | Kitagata | Gifu | — |
464 | Kitagata | Gifu | — |
470 | — | Aichi | — |
471 | — | Aichi | — |
472 | — | Aichi | — |
473 | — | Aichi | — |
474 | — | Aichi | — |
475 | Kitagata | Gifu | — |
479 | Kitagata | Gifu | — |
480 | Kitagata | Gifu | — |
483 | — | Aichi | — |
484 | — | Aichi | — |
485 | Kitagata | Gifu | — |
486 | Kitagata | Gifu | — |
488 | Kitagata | Gifu | — |
489 | Kitagata | Gifu | — |
490 | Kitagata | Gifu | — |
491 | Kitagata | Gifu | — |
493 | — | Aichi | — |
495 | Sobue | Aichi | 23372 |
496 | Kitagata | Gifu | — |
497 | Kitagata | Gifu | — |
498 | Kitagata | Gifu | — |
503 | — | Gifu | — |
507 | Kitagata | Gifu | — |
Thông tin nhân khẩu của Aichi
Dân số | 7,4 triệu |
Mật độ dân số | 1436 / km² |
Dân số nam | 3709346 (50%) |
Dân số nữ | 3711892 (50%) |
Độ tuổi trung bình | 42,3 |
Độ tuổi trung bình của nam giới | 41,1 |
Độ tuổi trung bình của nữ giới | 43,5 |
Các doanh nghiệp ở Aichi | 295346 |
Dân số (1975) | 5521239 |
Dân số (2000) | 6962469 |
Thay đổi dân số từ 1975 đến 2015 | +34,4% |
Thay đổi dân số từ 2000 đến 2015 | +6,6% |