Thành Phố Ưu Tiên | Enzan |
Mã Vùng | 553 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | 404-0000 | 404-0001 | 404-0002 | 404-0003 | 404-0004 | 404-0005 | 404-0006 | 404-0007 | 404-0011 | 404-0012 | Nhiều hơn |
Các vùng lân cận | Enzanchino, Enzankamihagihara, Enzankamiozo, Enzankamishiogo, Enzankumano, Enzanmikkaichiba, Enzanshimoozo, Makiokacho Kubodaira |
Giờ địa phương | Thứ Bảy 23:32 |
Múi giờ | Giờ Chuẩn Nhật Bản |
Tọa độ | 35.70478858139093° / 138.72328391668802° |
Mã Bưu Chính liên quan | 400, 401, 402, 403, 405, 406 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 404
Bản đồ tương tácCác vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 404 Enzankamiozo: 20,9%
Enzanshimoozo: 8,3%
Enzankamishiogo: 5,5%
Makiokacho Kubodaira: 5,2%
Khác: 60,2%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 404

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 15,3%
Công nghiệp: 13,5%
Nhà hàng: 9,8%
Đồ ăn: 9%
Khách sạn & Du lịch: 6,9%
Tôn giáo: 6,5%
Làm đẹp & Spa: 5,2%
Ô tô: 5%
Khác: 28,7%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình |
---|---|---|
Ô tô | 105 | 4.0 |
Sửa chữa xe hơi | 17 | 5.0 |
Làm đẹp & Spa | 138 | 4.1 |
Thẩm mỹ viện | 52 | 4.3 |
Tiệm cắt tóc | 64 | 4.3 |
Cộng đồng & Chính phủ | 91 | 3.7 |
Cảnh sát và thực thi pháp luật | 17 | 3.7 |
Quản lí công chúng | 43 | 3.3 |
Giáo dục | 76 | 3.5 |
Dịch vụ tài chính | 89 | 4.4 |
Công Ty Tín Dụng | 42 | 4.3 |
Ngân hàng | 17 | 4.8 |
Đồ ăn | 220 | 4.0 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 93 | 4.1 |
Các dịch vụ tịa nhà | 58 | 4.0 |
Nhà Thầu Chính | 33 | 4.4 |
Khách sạn & Du lịch | 117 | 4.0 |
Chỗ ở khác | 50 | 3.9 |
Hãng Du Lịch | 28 | 4.1 |
Công nghiệp | 124 | 3.6 |
Máy Kéo và Thiết Bị Nông Trại | 20 | 4.2 |
Nuôi trồng | 20 | 4.2 |
Xây dựng các tòa nhà | 23 | 3.6 |
Dịch vụ địa phương | 35 | 4.0 |
Y học | 82 | 4.0 |
Sức khoẻ và y tế | 49 | 4.3 |
Dịch vụ bưu chính | 17 | 3.5 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 44 | 3.9 |
Tôn giáo | 111 | 4.2 |
Chùa Phật giáo | 38 | 4.2 |
Nhà hàng | 195 | 3.7 |
Nhà hàng Nhật Bản | 26 | 3.4 |
Mua sắm | 376 | 3.8 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 24 | 3.9 |
Thể thao & Hoạt động | 28 | 4.0 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 404
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 404
Vừa phải: 66%
Không tốn kém: 30,9%
Đắt: 3,2%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2019 | 16:01 | 4,2 | 27,5 km | 154.310 m | 27km N of Enzan, Japan | usgs.gov |
14/05/2018 | 22:00 | 4,5 | 32,9 km | 54.820 m | 11km SSE of Otsuki, Japan | usgs.gov |
21/11/2016 | 12:56 | 4,5 | 32,1 km | 135.040 m | 15km WSW of Chichibu, Japan | usgs.gov |
25/10/2015 | 01:15 | 4,6 | 30,5 km | 24.880 m | 8km SSE of Otsuki, Japan | usgs.gov |
10/12/2014 | 22:07 | 4,5 | 29,8 km | 28.440 m | 7km ESE of Otsuki, Japan | usgs.gov |
28/01/2012 | 23:46 | 4,6 | 27,6 km | 40.400 m | eastern Honshu, Japan | usgs.gov |
27/01/2012 | 15:04 | 4,6 | 33,6 km | 45.900 m | eastern Honshu, Japan | usgs.gov |
27/01/2012 | 14:46 | 4,4 | 35,6 km | 31.000 m | eastern Honshu, Japan | usgs.gov |
27/01/2012 | 14:43 | 5,2 | 29,6 km | 36.300 m | eastern Honshu, Japan | usgs.gov |
27/01/2012 | 14:39 | 4,9 | 30 km | 38.700 m | eastern Honshu, Japan | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 404
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Thành phố
Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại 404 Ōshū, Iwate: 18,4%
Nagoya: 11,7%
Fukui-shi: 6,1%
Kōshū-shi: 5,6%
Khác: 58,2%