Mã Bưu Chính 249 - Kanagawa
Mã Vùng | 185, 188, 241, 2549, Nhiều hơn |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | 249-0000 | 249-0001 | 249-0002 | 249-0003 | 249-0004 | 249-0005 | 249-0006 | 249-0007 | 249-0008 |
Các vùng lân cận | Numama, 1 Chome, Zushi, Zushi, 1 Chome, Zushi, 5 Chome |
Giờ địa phương | Thứ Hai 04:57 |
Múi giờ | Giờ Chuẩn Nhật Bản |
Tọa độ | 35.296959604762236° / 139.57910270507693° |
Mã Bưu Chính liên quan | 243, 244, 245, 246, 247, 248 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 249
Bản đồ tương tácCác vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 249 Zushi: 11,9%
Zushi, 5 Chome: 6,8%
Zushi, 1 Chome: 6,6%
Khác: 74,7%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 249

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Nhà hàng: 18,9%
Mua sắm: 15,5%
Công nghiệp: 9,8%
Y học: 9,1%
Đồ ăn: 8,2%
Làm đẹp & Spa: 6,8%
Khác: 31,9%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình |
---|---|---|
Ô tô | 63 | 4.1 |
Làm đẹp & Spa | 199 | 3.9 |
Thẩm mỹ viện | 87 | 3.7 |
Tiệm cắt tóc | 85 | 3.9 |
Cộng đồng & Chính phủ | 55 | 4.0 |
Quản lí công chúng | 27 | 3.9 |
Giáo dục | 129 | 3.6 |
Giải trí | 20 | 3.9 |
Dịch vụ tài chính | 39 | 3.3 |
Đồ ăn | 274 | 3.8 |
Cửa hàng tiện lợi | 22 | 3.5 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 75 | 3.7 |
Hiệu Bánh Mỳ | 22 | 4.1 |
Các dịch vụ tịa nhà | 113 | 3.9 |
Bất Động Sản | 44 | 4.0 |
Nhà Thầu Chính | 43 | 3.9 |
Khách sạn & Du lịch | 31 | 4.0 |
Công nghiệp | 70 | 3.9 |
Dịch vụ địa phương | 31 | 3.7 |
Y học | 255 | 3.7 |
Bệnh viện | 29 | 3.1 |
Các nha sĩ | 47 | 3.9 |
Sức khoẻ và y tế | 92 | 3.7 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 61 | 3.7 |
Tôn giáo | 54 | 3.9 |
Nhà hàng | 398 | 3.9 |
Nhà hàng Nhật Bản | 45 | 3.9 |
Nhà hàng Ý | 22 | 4.1 |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 24 | 4.2 |
Quán cà phê | 50 | 4.0 |
Mua sắm | 496 | 3.9 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 35 | 3.7 |
Thể thao & Hoạt động | 117 | 3.9 |
Công viên công cộng | 41 | 3.9 |
Sân chơi | 30 | 3.2 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 249
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 249
Vừa phải: 58,4%
Không tốn kém: 34,8%
Đắt: 4,8%
Rất đắt: 2%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2018 | 21:16 | 4,2 | 23,6 km | 112.470 m | 3km SW of Minami-rinkan, Japan | usgs.gov |
04/02/2016 | 14:41 | 4,3 | 28,1 km | 29.310 m | 4km WNW of Kawasaki, Japan | usgs.gov |
27/07/2014 | 18:07 | 4,2 | 16,8 km | 139.320 m | 12km S of Chigasaki, Japan | usgs.gov |
18/04/2011 | 10:37 | 4,4 | 21,8 km | 80.800 m | near the south coast of Honshu, Japan | usgs.gov |
14/03/2011 | 12:59 | 4,7 | 22 km | 50.400 m | near the south coast of Honshu, Japan | usgs.gov |
13/11/2009 | 11:23 | 4,2 | 5,3 km | 35.000 m | near the south coast of Honshu, Japan | usgs.gov |
31/03/2008 | 22:48 | 4,4 | 26,4 km | 85.800 m | near the south coast of Honshu, Japan | usgs.gov |
08/11/2007 | 23:34 | 3,8 | 23,9 km | 98.000 m | near the south coast of Honshu, Japan | usgs.gov |
03/01/2007 | 15:47 | 4,2 | 23,6 km | 98.700 m | near the south coast of Honshu, Japan | usgs.gov |
21/04/2006 | 09:44 | 4,2 | 22,2 km | 10.000 m | near the south coast of Honshu, Japan | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 249
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên