Mã Vùng | 185, 188, 241, 2549, Nhiều hơn |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | 222-0000 | 222-0001 | 222-0002 | 222-0003 | 222-0004 | 222-0011 | 222-0012 | 222-0013 | 222-0021 | 222-0022 | Nhiều hơn |
Các thành phố liên kết | Yokohama | Minamisenju |
Các vùng lân cận | Kōhoku, Kōhoku-ku, Kōhoku-ku, Shinyokohama, 2 Chome, Kōhoku-ku, Shinyokohama, 3 Chome, Shin-Yokohama |
Giờ địa phương | Thứ Sáu 14:11 |
Múi giờ | Giờ Chuẩn Nhật Bản |
Tọa độ | 35.51130474957303° / 139.62630116875053° |
Mã Bưu Chính liên quan | 220, 221, 223, 224, 225, 226 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 222
Bản đồ tương tácCác vùng lân cận
Phân phối kinh doanh theo khu phố ở 222 Kōhoku-ku, Shinyokohama, 2 Chome: 10,5%
Kōhoku: 9,5%
Kōhoku-ku, Shinyokohama, 3 Chome: 7%
Kōhoku-ku: 7%
Khác: 66%
Mã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 222 Mã Vùng 45: 86,3%
Mã Vùng 120: 5,1%
Khác: 8,7%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 222

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 19,4%
Nhà hàng: 16,3%
Công nghiệp: 10,1%
Đồ ăn: 7,4%
Y học: 7,2%
Các dịch vụ tịa nhà: 5,8%
Ô tô: 5,3%
Khác: 28,4%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình |
---|---|---|
Ô tô | 237 | 3.7 |
Làm đẹp & Spa | 305 | 4.0 |
Cộng đồng & Chính phủ | 147 | 4.0 |
Quản lí công chúng | 84 | 4.0 |
Giáo dục | 367 | 3.6 |
Dịch vụ tài chính | 162 | 3.5 |
Công Ty Tín Dụng | 75 | 3.3 |
Đồ ăn | 654 | 3.7 |
Cửa hàng tiện lợi | 100 | 3.3 |
Các dịch vụ tịa nhà | 359 | 3.6 |
Bất Động Sản | 57 | 3.5 |
Khách sạn & Du lịch | 109 | 3.8 |
Công nghiệp | 484 | 3.8 |
Bán sỉ máy móc | 90 | 3.4 |
Máy Kéo và Thiết Bị Nông Trại | 68 | 2.2 |
Dịch vụ địa phương | 110 | 3.6 |
Y học | 505 | 3.3 |
Các nha sĩ | 93 | 3.5 |
Sức khoẻ và y tế | 135 | 3.1 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 298 | 3.7 |
Quản lí đoàn thể | 79 | 3.9 |
Tôn giáo | 58 | 4.1 |
Nhà hàng | 1160 | 3.7 |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 79 | 3.7 |
Quán cà phê | 70 | 3.7 |
Mua sắm | 1677 | 3.6 |
Cửa hàng quần áo | 72 | 3.8 |
Cửa hàng điện tử | 103 | 3.9 |
Vật tư văn phòng và các cửa hàng văn phòng phẩm | 69 | 3.5 |
Thể thao & Hoạt động | 161 | 3.9 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 222
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 222
Vừa phải: 61,1%
Không tốn kém: 34,7%
Đắt: 3,8%
Rất đắt: 0,5%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2018 | 21:16 | 4,2 | 19,7 km | 112.470 m | 3km SW of Minami-rinkan, Japan | usgs.gov |
15/04/2017 | 22:28 | 4,4 | 14,9 km | 118.650 m | 0km N of Shinagawa-ku, Japan | usgs.gov |
14/04/2016 | 04:58 | 4,6 | 12,7 km | 47.070 m | 6km ESE of Komae, Japan | usgs.gov |
04/02/2016 | 14:41 | 4,3 | 5,1 km | 29.310 m | 4km WNW of Kawasaki, Japan | usgs.gov |
24/11/2012 | 00:59 | 4,8 | 20,6 km | 83.100 m | near the south coast of Honshu, Japan | usgs.gov |
18/04/2011 | 10:37 | 4,4 | 2,4 km | 80.800 m | near the south coast of Honshu, Japan | usgs.gov |
14/03/2011 | 12:59 | 4,7 | 21,2 km | 50.400 m | near the south coast of Honshu, Japan | usgs.gov |
13/11/2009 | 11:23 | 4,2 | 19,5 km | 35.000 m | near the south coast of Honshu, Japan | usgs.gov |
06/07/2008 | 00:30 | 3,1 | 16,7 km | 70.100 m | near the south coast of Honshu, Japan | usgs.gov |
30/06/2008 | 15:55 | 3,7 | 27,3 km | 93.600 m | near the south coast of Honshu, Japan | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 222
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên