Mã Vùng | 1652 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | 095-0000 | 095-0001 | 095-0002 | 095-0003 | 095-0004 | 095-0005 | 095-0006 | 095-0007 | 095-0008 | 095-0011 | Nhiều hơn |
Các thành phố liên kết | Shibetsu, Hokkaidō |
Các vùng lân cận | Asahicho Chuo, Kamishibetsucho |
Giờ địa phương | Thứ Năm 01:07 |
Múi giờ | Giờ Chuẩn Nhật Bản |
Tọa độ | 44.10537997539853° / 142.4677782404742° |
Mã Bưu Chính liên quan | 090, 091, 092, 093, 094, 096 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 095
Bản đồ tương tácMức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 095

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 15,5%
Công nghiệp: 12,4%
Nhà hàng: 11,6%
Đồ ăn: 6,6%
Làm đẹp & Spa: 6%
Cộng đồng & Chính phủ: 5,7%
Khác: 42,2%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình |
---|---|---|
Ô tô | 69 | 3.4 |
Sửa chữa xe hơi | 17 | 3.8 |
Trạm xăng | 12 | 3.1 |
Làm đẹp & Spa | 104 | 3.8 |
Thẩm mỹ viện | 33 | 3.7 |
Thợ cắt tóc | 18 | 3.7 |
Tiệm cắt tóc | 49 | 4.0 |
Cộng đồng & Chính phủ | 75 | 3.7 |
Quản lí công chúng | 51 | 3.8 |
Giáo dục | 46 | 4.0 |
Dịch vụ tài chính | 50 | 3.3 |
Công Ty Tín Dụng | 18 | 3.5 |
Ngân hàng | 13 | 3.2 |
Đồ ăn | 74 | 3.7 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 19 | 3.4 |
Các dịch vụ tịa nhà | 37 | 3.7 |
Nhà Thầu Chính | 22 | 3.7 |
Khách sạn & Du lịch | 40 | 3.7 |
Chỗ ở khác | 15 | 3.7 |
Công nghiệp | 65 | 3.8 |
Bán sỉ vật liệu xây dựng | 10 | 3.0 |
Các tổ chức thành viên khác | 11 | 3.5 |
Xây dựng các tòa nhà | 19 | 4.2 |
Dịch vụ địa phương | 15 | 2.7 |
Y học | 46 | 4.0 |
Các nha sĩ | 11 | 4.0 |
Sức khoẻ và y tế | 18 | 4.0 |
Dịch vụ bưu chính | 12 | 3.5 |
Bưu điện | 12 | 3.5 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 16 | 3.7 |
Tôn giáo | 45 | 4.2 |
Chùa Phật giáo | 12 | 3.7 |
Nhà hàng | 79 | 3.8 |
Nhà hàng Nhật Bản | 13 | 4.0 |
Mua sắm | 204 | 3.5 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 14 | 3.2 |
Thể thao & Hoạt động | 27 | 3.9 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 095
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 095
Vừa phải: 59,5%
Không tốn kém: 35,1%
Đắt: 2,7%
Rất đắt: 2,7%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2019 | 06:55 | 4,2 | 52,1 km | 233.800 m | 31km NW of Nayoro, Japan | usgs.gov |
12/08/2018 | 16:51 | 4,3 | 17,2 km | 227.450 m | 17km SE of Nayoro, Japan | usgs.gov |
14/12/2017 | 11:25 | 4 | 39,4 km | 231.270 m | 14km NW of Nayoro, Japan | usgs.gov |
04/07/2016 | 08:45 | 4 | 11,1 km | 206.080 m | 27km SSE of Nayoro, Japan | usgs.gov |
14/11/2015 | 23:51 | 4,3 | 28,7 km | 214.060 m | 32km NW of Asahikawa, Japan | usgs.gov |
01/06/2014 | 16:46 | 4 | 53,8 km | 247.020 m | 28km NNE of Nayoro, Japan | usgs.gov |
04/12/2013 | 07:22 | 4,3 | 27,6 km | 231.090 m | 10km E of Nayoro, Japan | usgs.gov |
22/04/2012 | 06:13 | 4,5 | 29,9 km | 192.100 m | Hokkaido, Japan region | usgs.gov |
21/10/2011 | 01:02 | 6,1 | 23,7 km | 187.000 m | Hokkaido, Japan region | usgs.gov |
03/06/2010 | 22:31 | 4,2 | 6,6 km | 231.400 m | Hokkaido, Japan region | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 095
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên