Thành Phố Ưu Tiên | Kamikawa |
Mã Vùng | 1548, 1566, 16528, 16532, Nhiều hơn |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | 071-0171 | 071-0172 | 071-0173 | 071-0174 | 071-0184 | 071-0185 | 071-0186 | 071-0200 | 071-0201 | 071-0202 | Nhiều hơn |
Giờ địa phương | Thứ Năm 01:13 |
Múi giờ | Giờ Chuẩn Nhật Bản |
Tọa độ | 43.436633544922195° / 142.71622535521269° |
Mã Bưu Chính liên quan | 070, 072, 073, 074, 075, 076 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 071
Bản đồ tương tácMã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 071 Mã Vùng 166: 77%
Mã Vùng 167: 18,7%
Khác: 4,3%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 071

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 13,7%
Công nghiệp: 11,9%
Nhà hàng: 11,4%
Khách sạn & Du lịch: 8,2%
Đồ ăn: 7,9%
Thể thao & Hoạt động: 5%
Khác: 42%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình |
---|---|---|
Ô tô | 119 | 4.4 |
Làm đẹp & Spa | 137 | 4.0 |
Thẩm mỹ viện | 22 | 4.1 |
Thợ cắt tóc | 21 | 4.1 |
Cộng đồng & Chính phủ | 136 | 4.0 |
Quản lí công chúng | 32 | 3.4 |
Giáo dục | 122 | 3.9 |
Giải trí | 28 | 4.0 |
Dịch vụ tài chính | 94 | 3.5 |
Đồ ăn | 252 | 4.0 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 26 | 3.9 |
Các dịch vụ tịa nhà | 69 | 4.1 |
Nhà Thầu Chính | 37 | 3.8 |
Khách sạn & Du lịch | 250 | 4.1 |
Công nghiệp | 153 | 3.7 |
Các tổ chức thành viên khác | 24 | 3.2 |
Dịch vụ địa phương | 49 | 4.3 |
Y học | 125 | 3.5 |
Sức khoẻ và y tế | 26 | 3.7 |
Dịch vụ bưu chính | 21 | 4.0 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 22 | 4.3 |
Tôn giáo | 75 | 4.3 |
Nhà hàng | 243 | 4.1 |
Mua sắm | 411 | 4.0 |
Thể thao & Hoạt động | 82 | 4.1 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 071
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 071
Vừa phải: 47,2%
Không tốn kém: 44,4%
Đắt: 5,6%
Rất đắt: 2,8%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
29/06/2019 | 23:53 | 4,5 | 35,3 km | 168.060 m | 7km SW of Shimo-furano, Japan | usgs.gov |
09/06/2019 | 10:27 | 4,3 | 33,2 km | 127.470 m | 25km SE of Shimo-furano, Japan | usgs.gov |
11/11/2018 | 14:52 | 4,5 | 34,3 km | 166.230 m | 6km W of Shimo-furano, Japan | usgs.gov |
20/04/2018 | 12:10 | 4,1 | 36,2 km | 167.160 m | 12km S of Shimo-furano, Japan | usgs.gov |
12/06/2017 | 01:57 | 4,2 | 42,2 km | 157.710 m | 13km W of Shimo-furano, Japan | usgs.gov |
24/12/2016 | 01:40 | 4,4 | 29,7 km | 176.670 m | 13km E of Ashibetsu, Japan | usgs.gov |
12/07/2016 | 09:43 | 4,3 | 23,6 km | 172.010 m | 17km SE of Shimo-furano, Japan | usgs.gov |
16/08/2013 | 15:20 | 4,5 | 61,6 km | 133.790 m | 38km W of Obihiro, Japan | usgs.gov |
12/08/2013 | 19:18 | 4,2 | 48,1 km | 126.620 m | 17km WNW of Otofuke, Japan | usgs.gov |
26/10/2012 | 03:52 | 4,5 | 19,3 km | 128.100 m | Hokkaido, Japan region | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 071
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Thành phố
Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại 071 Asahikawa: 67,4%
Biei: 31,9%
Khác: 0,7%