Mã Bưu Chính 066 - Hokkaidō
Mã Vùng | 11, 123, 1235, 1237, Nhiều hơn |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | 066-0000 | 066-0001 | 066-0002 | 066-0003 | 066-0004 | 066-0005 | 066-0006 | 066-0007 | 066-0008 | 066-0009 | Nhiều hơn |
Các vùng lân cận | Bibi, Kamiosatsu, Shinonomecho, 2 Chome |
Giờ địa phương | Thứ Hai 14:04 |
Múi giờ | Giờ Chuẩn Nhật Bản |
Tọa độ | 42.82825611963229° / 141.6461062961062° |
Mã Bưu Chính liên quan | 060, 061, 062, 063, 064, 065 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 066
Bản đồ tương tácMức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 066

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Mua sắm: 18,8%
Nhà hàng: 17,6%
Đồ ăn: 9%
Công nghiệp: 8,2%
Khách sạn & Du lịch: 5,2%
Các dịch vụ tịa nhà: 5,1%
Làm đẹp & Spa: 5%
Khác: 31,1%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình |
---|---|---|
Ô tô | 240 | 3.7 |
Phụ Tùng Xe | 38 | 3.6 |
Sửa chữa xe hơi | 46 | 3.7 |
Làm đẹp & Spa | 297 | 4.1 |
Thợ cắt tóc | 39 | 3.6 |
Cộng đồng & Chính phủ | 283 | 3.8 |
Giáo dục | 175 | 4.0 |
Dịch vụ tài chính | 129 | 3.7 |
Công Ty Tín Dụng | 57 | 3.8 |
Đồ ăn | 465 | 3.8 |
Các dịch vụ tịa nhà | 131 | 3.4 |
Bất Động Sản | 51 | 3.3 |
Nhà Thầu Chính | 64 | 3.7 |
Khách sạn & Du lịch | 162 | 4.0 |
Công nghiệp | 153 | 4.1 |
Dịch vụ địa phương | 63 | 3.7 |
Y học | 197 | 3.7 |
Các nha sĩ | 46 | 4.0 |
Sức khoẻ và y tế | 91 | 3.7 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 97 | 3.5 |
Tôn giáo | 36 | 3.5 |
Nhà hàng | 598 | 3.8 |
Quán bar, quán rượu và quán rượu | 35 | 3.8 |
Mua sắm | 1133 | 3.6 |
Các hiệu thuốc và cửa hàng thuốc | 65 | 3.5 |
Thể thao & Hoạt động | 90 | 4.0 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 066
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 066
Vừa phải: 51,9%
Không tốn kém: 43,6%
Đắt: 4,3%
Rất đắt: 0,3%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
04/05/2019 | 05:34 | 4,4 | 11,2 km | 133.590 m | 10km SSE of Chitose, Japan | usgs.gov |
19/04/2019 | 00:05 | 4,6 | 28,5 km | 130.669 m | 7km SSW of Tomakomai, Japan | usgs.gov |
22/02/2019 | 09:03 | 4,3 | 19,5 km | 35.000 m | 18km E of Chitose, Japan | usgs.gov |
21/02/2019 | 04:22 | 5,4 | 25,8 km | 28.000 m | 25km ESE of Chitose, Japan | usgs.gov |
24/01/2019 | 23:47 | 4,1 | 30 km | 125.820 m | 8km SSW of Tomakomai, Japan | usgs.gov |
11/10/2018 | 17:14 | 4,5 | 26,8 km | 17.940 m | 17km E of Tomakomai, Japan | usgs.gov |
08/10/2018 | 10:45 | 4,4 | 27,4 km | 24.970 m | 23km E of Tomakomai, Japan | usgs.gov |
29/09/2018 | 02:25 | 4,5 | 25,8 km | 35.000 m | 25km ESE of Chitose, Japan | usgs.gov |
16/09/2018 | 10:51 | 4,8 | 24,8 km | 13.880 m | 22km ENE of Tomakomai, Japan | usgs.gov |
13/09/2018 | 17:48 | 4,4 | 24,5 km | 35.000 m | 24km ENE of Chitose, Japan | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 066
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên