Mã Bưu Chính 048 - Hokkaidō
Mã Vùng | 135 |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | 048-0100 | 048-0101 | 048-0111 | 048-0112 | 048-0113 | 048-0114 | 048-0115 | 048-0116 | 048-0117 | 048-0121 | Nhiều hơn |
Các thành phố liên kết | Yoichi | Iwanai |
Các vùng lân cận | Kuromatsunai, Makkari, Niseko, Rankoshimachi, Rusutsu |
Giờ địa phương | Thứ Tư 11:34 |
Múi giờ | Giờ Chuẩn Nhật Bản |
Tọa độ | 42.81589753488815° / 140.71832554098117° |
Mã Bưu Chính liên quan | 042, 043, 044, 045, 046, 047 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 048
Bản đồ tương tácMã vùng
Mã vùng tỷ lệ được sử dụng bởi các doanh nghiệp ở 048 Mã Vùng 136: 70%
Mã Vùng 135: 13,6%
Mã Vùng 134: 13,4%
Khác: 3%
Mức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 048

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Khách sạn & Du lịch: 13,2%
Nhà hàng: 13,1%
Công nghiệp: 12,6%
Mua sắm: 11,3%
Đồ ăn: 7,2%
Khác: 42,6%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình |
---|---|---|
Ô tô | 73 | 4.0 |
Phụ Tùng Xe | 17 | 4.1 |
Đại Lý Xe Mới | 13 | 4.1 |
Làm đẹp & Spa | 45 | 4.0 |
Tiệm cắt tóc | 10 | 3.8 |
Cộng đồng & Chính phủ | 102 | 3.7 |
Cảnh sát và thực thi pháp luật | 11 | 3.3 |
Giáo dục | 32 | 2.6 |
Dịch vụ tài chính | 31 | 3.6 |
Đồ ăn | 95 | 4.0 |
Cửa hàng tiện lợi | 13 | 3.3 |
Các dịch vụ tịa nhà | 29 | 4.0 |
Khách sạn & Du lịch | 176 | 4.1 |
Hãng Du Lịch | 10 | 4.2 |
Khách sạn và nhà nghỉ | 26 | 4.1 |
Nhà nghỉ, cabin và khu nghỉ dưỡng | 11 | 4.1 |
Xe buýt và xe lửa | 12 | 3.6 |
Công nghiệp | 62 | 3.6 |
Y học | 28 | 3.1 |
Dịch vụ bưu chính | 24 | 4.6 |
Tôn giáo | 27 | 3.8 |
Nhà hàng | 123 | 4.1 |
Nhà hàng Nhật Bản | 10 | 4.5 |
Quán cà phê | 11 | 4.0 |
Mua sắm | 123 | 3.7 |
Thể thao & Hoạt động | 68 | 4.1 |
Công viên công cộng | 18 | 3.9 |
Sở thú và bể cá | 10 | 4.0 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 048
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 048
Vừa phải: 59,1%
Không tốn kém: 32,6%
Đắt: 6,1%
Rất đắt: 2,3%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2017 | 15:15 | 4,1 | 25,5 km | 164.430 m | 17km S of Yoichi, Japan | usgs.gov |
06/02/2016 | 09:29 | 4,3 | 28,9 km | 145.060 m | 21km NNE of Date, Japan | usgs.gov |
07/07/2008 | 05:18 | 3,4 | 34,8 km | 136.500 m | Hokkaido, Japan region | usgs.gov |
09/05/2008 | 04:39 | 4,4 | 23,9 km | 158.400 m | Hokkaido, Japan region | usgs.gov |
25/12/2006 | 04:21 | 4,3 | 35,7 km | 168.200 m | Hokkaido, Japan region | usgs.gov |
07/09/2006 | 05:58 | 4,3 | 41,8 km | 153.700 m | Hokkaido, Japan region | usgs.gov |
22/10/2004 | 02:05 | 4,2 | 36,6 km | 151.700 m | Hokkaido, Japan region | usgs.gov |
13/04/2001 | 00:57 | 3,8 | 46,2 km | 173.600 m | Hokkaido, Japan region | usgs.gov |
26/04/2000 | 22:38 | 4,7 | 53,1 km | 127.600 m | Hokkaido, Japan region | usgs.gov |
31/03/2000 | 10:12 | 5 | 28 km | 33.000 m | Hokkaido, Japan region | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 048
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Thành phố
Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại 048 Niseko Town: 29%
Otaru, Hokkaidō: 21,3%
Suttsu: 11,3%
Rankoshimachi: 10,9%
Kuromatsunai: 9,5%
Makkari: 6,9%
Niki: 5,3%
Khác: 5,9%