Mã Vùng | 11, 123, 1235, 1237, Nhiều hơn |
Mã Bưu Chính các số kéo dài | 044-0000 | 044-0001 | 044-0002 | 044-0003 | 044-0004 | 044-0005 | 044-0006 | 044-0007 | 044-0011 | 044-0012 | Nhiều hơn |
Các vùng lân cận | Kimobetsu, Kita 1 Johigashi, 2 Chome, Kyogoku, Yamada, 字山田 |
Giờ địa phương | Thứ Sáu 07:00 |
Múi giờ | Giờ Chuẩn Nhật Bản |
Tọa độ | 42.81519124683966° / 140.8755602819889° |
Mã Bưu Chính liên quan | 040, 041, 042, 043, 045, 046 |
Bản đồ Mã Bưu Chính 044
Bản đồ tương tácMức độ tập trung kinh doanh ở Mã Bưu Chính 044

Các ngành công nghiệp
Phân phối kinh doanh theo ngành Nhà hàng: 18,7%
Khách sạn & Du lịch: 16,3%
Mua sắm: 12,7%
Công nghiệp: 9,1%
Đồ ăn: 7,5%
Khác: 35,7%
Mô tả ngành | Số lượng cơ sở | Xếp hạng Google trung bình |
---|---|---|
Ô tô | 61 | 3.9 |
Trạm xăng | 16 | 3.8 |
Làm đẹp & Spa | 56 | 4.0 |
Cộng đồng & Chính phủ | 149 | 3.6 |
Giáo dục | 24 | 3.6 |
Dịch vụ tài chính | 42 | 4.3 |
Tài chính khác | 16 | 3.8 |
Đồ ăn | 140 | 4.0 |
Cửa hàng tạp hoá và siêu thị | 17 | 3.9 |
Hiệu Bánh Mỳ | 21 | 4.1 |
Các dịch vụ tịa nhà | 43 | 4.0 |
Bất Động Sản | 18 | 3.9 |
Khách sạn & Du lịch | 217 | 4.2 |
Chỗ ở khác | 60 | 4.2 |
Giường ngủ và bữa sáng | 14 | 4.3 |
Khách sạn và nhà nghỉ | 26 | 4.0 |
Công nghiệp | 46 | 3.5 |
Dịch vụ địa phương | 24 | 4.0 |
Y học | 39 | 3.5 |
Sức khoẻ và y tế | 16 | 3.6 |
Dịch vụ chuyên nghiệp | 25 | 3.3 |
Tôn giáo | 16 | 4.5 |
Nhà hàng | 233 | 4.1 |
Nhà hàng Nhật Bản | 15 | 4.2 |
Quán cà phê | 16 | 4.2 |
Mua sắm | 225 | 3.8 |
Đồ Thể Thao | 13 | 4.3 |
Thể thao & Hoạt động | 43 | 4.1 |
Doanh nghiệp tại Mã Bưu Chính 044
Phân phối kinh doanh theo giá cho Mã Bưu Chính 044
Vừa phải: 62,2%
Không tốn kém: 31,4%
Đắt: 6,4%
Trận động đất gần đây
Độ lớn 3.0 trở lênNgày | Thời gian | Độ lớn | Khoảng cách | Độ sâu | Đến từ | Liên kết |
---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2017 | 15:15 | 4,1 | 27,9 km | 164.430 m | 17km S of Yoichi, Japan | usgs.gov |
10/10/2016 | 19:06 | 4,3 | 43,2 km | 141.610 m | 19km WSW of Shiraoi, Japan | usgs.gov |
06/02/2016 | 09:29 | 4,3 | 21,2 km | 145.060 m | 21km NNE of Date, Japan | usgs.gov |
01/04/2015 | 09:52 | 4,2 | 37,6 km | 140.040 m | 12km NNW of Shiraoi, Japan | usgs.gov |
10/07/2009 | 08:01 | 4,9 | 41,3 km | 127.700 m | Hokkaido, Japan region | usgs.gov |
07/07/2008 | 05:18 | 3,4 | 36 km | 136.500 m | Hokkaido, Japan region | usgs.gov |
09/05/2008 | 04:39 | 4,4 | 30,7 km | 158.400 m | Hokkaido, Japan region | usgs.gov |
25/12/2006 | 04:21 | 4,3 | 39,3 km | 168.200 m | Hokkaido, Japan region | usgs.gov |
07/09/2006 | 05:58 | 4,3 | 47,2 km | 153.700 m | Hokkaido, Japan region | usgs.gov |
13/04/2001 | 00:57 | 3,8 | 39,3 km | 173.600 m | Hokkaido, Japan region | usgs.gov |
Tìm trận động đất lịch sử gần Mã Bưu Chính 044
Cuộc hẹn sớm nhất Ngày cuối
Độ lớn 3.0 trở lên Độ lớn 4.0 trở lên Độ lớn 5.0 trở lên
Thành phố
Tỷ lệ doanh nghiệp theo thành phố tại 044 Kutchan: 85,9%
Kyōgoku: 8,7%
Khác: 5,4%